Tên đơn vị
Lĩnh vực
Giấy chứng nhận
 
1738 dòng. Trang 36/58
STT Tên Tổ chức Địa chỉ Người đại diện Lĩnh vực Giấy chứng nhận
1051
Giám sát thi công xây dựng
1052
Giám sát thi công xây dựng
1053
Thi công xây dựng công trình
1054
Giám sát thi công xây dựng công trình
1055
Thiết kế, thẩm tra thiết kế
1056
Giám sát thi công xây dựng công trình
1057
Giám sát thi công xây dựng công trình
1058
Giám sát thi công xây dựng
1059
Thiết kế
1060
Giám sát thi công xây dựng công trình
1061
Lập Quy hoạch xây dựng
1062
Lập Quy hoạch xây dựng
1063
Giám sát thi công xây dựng công trình
1064
Thiết kế công trình
1065
Thi công xây dựng công trình
1066
Giám sát thi công xây dựng công trình
1067
Thiết kế xây dựng công trình
1068
Giám sát lắp đặt thiết bị
1069
Thiết kế xây dựng công trình
1070
Khảo sát địa hình, địa chất công trình
1071
Giám sát thi công xây dựng công trình
1072
Thiết kế xây dựng công trình
1073
Thiết kế (kiến trúc) công trình
1074
Thi công lắp đặt thiết bị
1075
Thi công xây dựng công trình
1076
Thiết kế xây dựng công trình
1077
Thiết kế xây dựng công trình
1078
Thiết kế Quy hoạch xây dựng
1079
Giám sát thi công xây dựng công trình
1080
Thi công xây dựng công trình
 
1738 dòng. Trang 36/58