STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Ông Ích Khiêm |
Thanh Duyên |
Thanh Sơn |
0.23 |
9.5 |
Hải Châu |
||||
32 | Ông Ích Khiêm |
Thanh Sơn |
Quang Trung |
0.523 |
8.5 |
Hải Châu |
||||
33 | Ông Ích Khiêm |
Quang Trung |
Nguyễn Văn Linh |
1.567 |
9 |
Hải Châu |
||||
34 | Nguyễn Thị Minh Khai |
Lý Tự Trọng |
Hùng Vương |
1.0028 |
10.5 |
Hải Châu |
||||
35 | Lý Thường Kiệt |
Bạch Đăng |
Trần Phú |
0.095 |
9 |
Hải Châu |
Không phân cấp cho quận |
|||
36 | Lý Thường Kiệt |
Trần Phú |
Phan Bội Châu |
0.157 |
9 |
Hải Châu |
||||
37 | Phan Bội Châu |
Đống Đa |
0.338 |
9 |
Hải Châu |
Không phân cấp cho quận |
||||
38 | Lý Thường Kiệt |
Lê Đình Dương |
Chu Văn An |
0.552 |
5.5 |
2*2,0 |
Hải Châu |
|||
39 | Lê Lợi |
Đống Đa |
Phan Đình Phùng |
1.19 |
9 |
Hải Châu |
||||
40 | Lê Lai |
Lê Lợi |
Khu dân cư |
0.349 |
5.5 |
2*1,5 |
Hải Châu |
|||
41 | Phạm Ngũ Lão |
Hùng Vương |
Ông Ích Khiêm |
0.185 |
3.5 |
0 |
Hải Châu |
|||
42 | Thanh Long |
Ông Ích Khiêm |
Thanh Thủy |
0.825 |
5.5 |
2,5+2,0 |
Hải Châu |
|||
43 | Trần Phú |
Đống Đa |
Trưng Nữ Vương |
2.455 |
10.5 |
Hải Châu |
||||
44 | Phan Đình Phùng |
Bạch Đằng |
Yên Bái |
0.251 |
10.5 |
Hải Châu |
||||
45 | Phan Đình Phùng |
Yên Bái |
Lê Lợi |
0.25 |
10.5 |
Hải Châu |
||||
46 | Pasteur |
Phan Châu Trinh |
Ngô Gia Tự |
0.345 |
10.5 |
6,2+6,5 |
Hải Châu |
|||
47 | Hải Phòng |
Nguyễn Chí Thanh |
Lê Lợi |
0.08 |
10.5 |
2 x 4 |
đường Hải Phòng nối dài |
Hải Châu |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
48 | Hải Phòng |
Lê Lợi |
Hoàng Hoa Thám |
1.16 |
8.6 |
Hải Châu |
||||
49 | Hải Phòng |
Hoàng Hoa Thám |
Điện Biên Phủ |
0.88 |
10.5 |
Hải Châu |
||||
50 | Lê Hồng Phong |
Bạch Đằng |
Hoàng Diệu |
0.591 |
7 |
2*3 |
Hải Châu |
|||
51 | Thái Phiên |
Bạch Đằng |
Hoàng Diệu |
0.507 |
9 |
2*5,0 |
Hải Châu |
|||
52 | Tống Phước Phổ |
Đường 2/9 |
Khu dân cư |
0.69 |
5.5 |
2*1,5 |
Hải Châu |
|||
53 | Thanh Sơn |
Ông Ích Khiêm |
Cty Dệt may T.Sơn |
0.578 |
7 |
2*3,0 |
Hải Châu |
|||
54 | Hải Sơn |
Thanh Sơn |
Hải Hồ |
0.175 |
5.5 |
3,0+1,0 |
Hải Châu |
|||
55 | Lý Tự Trọng |
Bạch Đằng |
Đống Đa |
0.854 |
8 |
Hải Châu |
||||
56 | Lý Tự Trọng |
Đống Đa |
Hải Hồ |
0.194 |
8 |
Hải Châu |
||||
57 | Lý Tự Trọng |
Hải Hồ |
Thanh Sơn |
0.249 |
9 |
2*4,5 |
KDC Khung Hội Nghị |
Hải Châu |
NQ49/2006 |
|
58 | Phan Châu Trinh |
Phan Đình Phùng |
Pastuer |
0.058 |
9 |
Hải Châu |
||||
59 | Phan Châu Trinh |
Pastuer |
Nguyễn Thái Học |
0.21 |
10 |
Hải Châu |
||||
60 | Phan Châu Trinh |
Nguyễn T.Học |
Trưng Nữ Vương |
1.465 |
9 |
Hải Châu |