Tên đường
 
2476 dòng. Trang 3/83
STT Tên đường Điểm đầu Điểm cuối Chiều dài (Km) Chiều rộng nền (m) Chiều rộng mặt (m) Vỉa hè Khu Dân cư Địa bàn Nghị Quyết đặt tên đường
61
Nguyễn Chí Thanh
Lý Thường Kiệt
Lê Hồng Phong
1.8307
10.5
Hải Châu
62
Ngô Gia Tự
Hải Phòng
Hùng Vương
0.48
10.8
Hải Châu
63
Ngô Gia Tự
Hùng Vương
Trần Bình Trọng
0.235
9
Hải Châu
64
Lê Thánh Tôn
Lê Lợi
N.TM.Khai
0.193
10.5
Hải Châu
65
Trần Bình Trọng
Hoàng Diệu
92 Trần Bình Trọng (đối diện Trường Kim Đồng)
0.416
7
Hải Châu
Không phân cấp cho quận
66
Nguyễn Trãi
Trần Bình Trọng
Ông Ích Khiêm
0.17
7.3
Hải Châu
Không phân cấp cho quận
67
Nguyễn Trường Tộ
Phan Châu Trinh
Hoàng Diệu
0.21
4
0
Hải Châu
68
Phạm Phú Thứ
Bạch Đằng
Trần Phú
0.116
5.8
2*1,1
Hải Châu
69
Cao Thắng
Ông Ích Khiêm
Đống Đa
0.4
9
Hải Châu
70
Quang Trung
Bạch Đằng
Đống Đa
1.7
10.5
Hải Châu
71
Quang Trung
Đống Đa
Ông Ích Khiêm
0.08
10.5
Hải Châu
72
Nguyễn Thiện Thuật
Trưng Nữ Vương
Đường 2/9
0.225
5.5
2*3,0
Hải Châu
73
Trần Quốc Toản
Bạch Đằng
Phan Châu Trinh
0.46
9
Hải Châu
74
Núi Thành
Trưng Nữ Vương
Đường 2/9
3.265
10.5
Hải Châu
75
Duy Tân
Núi Thành
Khu Quân sự
1.35
9.5
Hải Châu
76
Duy Tân
Duy Tân
Trạm Thu phí sân bay
0.43
2 x 10.5
2 x 6.0
KDC PHÍA ĐÔNG NAM SÂN BAY, ĐƯỜNG VÀO GA HÀNG KHÔNG & ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH
Hải Châu
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
77
Hoàng Văn Thụ
Trần Phú
Hoàng Diệu
0.507
8.6
Hải Châu
78
Thanh Thủy
Ông Ích Khiêm
Đường 3/2
1.013
7
2*3,0
Hải Châu
79
Phạm Hồng Thái
Yên Bái
Phan Châu Trinh
0.251
6
2*2,0
Hải Châu
80
Phan Thành Tài
Núi Thành
Tiểu La
0.2
7.5
2*0,7
Hải Châu
81
Nguyễn Văn Trỗi
Núi Thành
Đường 2/9
0.215
10.5
Hải Châu
82
Nguyễn Văn Trỗi
Đường 2/9
Đầu cầu
0.7
10.5
Hải Châu
83
Nguyễn Văn Trỗi
Đầu cầu
Cuối cầu
0.513
10.5
Hải Châu
84
Nguyễn Văn Trỗi
Cuối cầu
Ngô Quyền
0.522
10.5
Hải Châu
85
Trần Thị Lý
Núi Thành
Đường 2/9
0.215
10.5
Hải Châu
86
Trần Thị Lý
Đường 2/9
Đầu cầu
0.475
22.5
Hải Châu
87
Trần Thị Lý
Đầu cầu
Cuối cầu
0.524
22.5
Hải Châu
88
Trần Thị Lý
Cuối cầu
Ngũ Hành Sơn
0.586
6.5
Hải Châu
89
Hùng Vương
Bạch Đằng
Lý Thái Tổ
1.61
11
Hải Châu
90
Trưng Nữ Vương
Bạch Đằng
Nguyễn Thiện Thuật
0.686
9.2
Hải Châu
 
2476 dòng. Trang 3/83