| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 61 | Nguyễn Chí Thanh |
Lý Thường Kiệt |
Lê Hồng Phong |
1.8307 |
10.5 |
Hải Châu |
||||
| 62 | Ngô Gia Tự |
Hải Phòng |
Hùng Vương |
0.48 |
10.8 |
Hải Châu |
||||
| 63 | Ngô Gia Tự |
Hùng Vương |
Trần Bình Trọng |
0.235 |
9 |
Hải Châu |
||||
| 64 | Lê Thánh Tôn |
Lê Lợi |
N.TM.Khai |
0.193 |
10.5 |
Hải Châu |
||||
| 65 | Trần Bình Trọng |
Hoàng Diệu |
92 Trần Bình Trọng (đối diện Trường Kim Đồng) |
0.416 |
7 |
Hải Châu |
Không phân cấp cho quận |
|||
| 66 | Nguyễn Trãi |
Trần Bình Trọng |
Ông Ích Khiêm |
0.17 |
7.3 |
Hải Châu |
Không phân cấp cho quận |
|||
| 67 | Nguyễn Trường Tộ |
Phan Châu Trinh |
Hoàng Diệu |
0.21 |
4 |
0 |
Hải Châu |
|||
| 68 | Phạm Phú Thứ |
Bạch Đằng |
Trần Phú |
0.116 |
5.8 |
2*1,1 |
Hải Châu |
|||
| 69 | Cao Thắng |
Ông Ích Khiêm |
Đống Đa |
0.4 |
9 |
Hải Châu |
||||
| 70 | Quang Trung |
Bạch Đằng |
Đống Đa |
1.7 |
10.5 |
Hải Châu |
||||
| 71 | Quang Trung |
Đống Đa |
Ông Ích Khiêm |
0.08 |
10.5 |
Hải Châu |
||||
| 72 | Nguyễn Thiện Thuật |
Trưng Nữ Vương |
Đường 2/9 |
0.225 |
5.5 |
2*3,0 |
Hải Châu |
|||
| 73 | Trần Quốc Toản |
Bạch Đằng |
Phan Châu Trinh |
0.46 |
9 |
Hải Châu |
||||
| 74 | Núi Thành |
Trưng Nữ Vương |
Đường 2/9 |
3.265 |
10.5 |
Hải Châu |
||||
| 75 | Duy Tân |
Núi Thành |
Khu Quân sự |
1.35 |
9.5 |
Hải Châu |
||||
| 76 | Duy Tân |
Duy Tân |
Trạm Thu phí sân bay |
0.43 |
2 x 10.5 |
2 x 6.0 |
KDC PHÍA ĐÔNG NAM SÂN BAY, ĐƯỜNG VÀO GA HÀNG KHÔNG & ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH |
Hải Châu |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 77 | Hoàng Văn Thụ |
Trần Phú |
Hoàng Diệu |
0.507 |
8.6 |
Hải Châu |
||||
| 78 | Thanh Thủy |
Ông Ích Khiêm |
Đường 3/2 |
1.013 |
7 |
2*3,0 |
Hải Châu |
|||
| 79 | Phạm Hồng Thái |
Yên Bái |
Phan Châu Trinh |
0.251 |
6 |
2*2,0 |
Hải Châu |
|||
| 80 | Phan Thành Tài |
Núi Thành |
Tiểu La |
0.2 |
7.5 |
2*0,7 |
Hải Châu |
|||
| 81 | Nguyễn Văn Trỗi |
Núi Thành |
Đường 2/9 |
0.215 |
10.5 |
Hải Châu |
||||
| 82 | Nguyễn Văn Trỗi |
Đường 2/9 |
Đầu cầu |
0.7 |
10.5 |
Hải Châu |
||||
| 83 | Nguyễn Văn Trỗi |
Đầu cầu |
Cuối cầu |
0.513 |
10.5 |
Hải Châu |
||||
| 84 | Nguyễn Văn Trỗi |
Cuối cầu |
Ngô Quyền |
0.522 |
10.5 |
Hải Châu |
||||
| 85 | Trần Thị Lý |
Núi Thành |
Đường 2/9 |
0.215 |
10.5 |
Hải Châu |
||||
| 86 | Trần Thị Lý |
Đường 2/9 |
Đầu cầu |
0.475 |
22.5 |
Hải Châu |
||||
| 87 | Trần Thị Lý |
Đầu cầu |
Cuối cầu |
0.524 |
22.5 |
Hải Châu |
||||
| 88 | Trần Thị Lý |
Cuối cầu |
Ngũ Hành Sơn |
0.586 |
6.5 |
Hải Châu |
||||
| 89 | Hùng Vương |
Bạch Đằng |
Lý Thái Tổ |
1.61 |
11 |
Hải Châu |
||||
| 90 | Trưng Nữ Vương |
Bạch Đằng |
Nguyễn Thiện Thuật |
0.686 |
9.2 |
Hải Châu |
