Tên đường
 
2476 dòng. Trang 38/83
STT Tên đường Điểm đầu Điểm cuối Chiều dài (Km) Chiều rộng nền (m) Chiều rộng mặt (m) Vỉa hè Khu Dân cư Địa bàn Nghị Quyết đặt tên đường
1111
Phong Bắc 14
Cống Quỳnh
Bùi Xương Tự
0.13
7.5
2 x 4.0
KHU DÂN CƯ PHONG BẮC
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1112
Phong Bắc 15
Cống Quỳnh
Đinh Châu
0.1
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ PHONG BẮC
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1113
Phong Bắc 16
Nguyễn Nhàn
Phong Bắc 15
0.08
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ PHONG BẮC
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1114
Phong Bắc 17
Bùi Xương Tự
Khu dân cư
0.09
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ PHONG BẮC
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1115
Đô Đốc Lộc
Đường 10.5 chưa đặt tên
Đường 10.5m đang thi công
0.69
7.5
2 x 4.0
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1116
Đô Đốc Lộc
Đường 15m chưa đặt tên
Lư Giang
0.53
10.5
2 x 5.0
KDC E1, E2, E MỞ RỘNG, C & D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1117
Đô Đốc Bảo
Lê Thiết Hùng
Đường 10.5m đang thi công
0.52
7.5
2 x 4.0
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1118
Văn Tiến Dũng
Đường 10.5 chưa đặt tên
Dương Đức Nhan
1
10.5
2 x 5.0
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1119
Văn Tiến Dũng
Dương Đức Nhan
Lỗ Giáng 23
0.89
10.5
2 x 5.0
KDC E1, E2, E MỞ RỘNG, C & D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1120
Văn Tiến Dũng
Lỗ Giáng 23
Vũ Thạnh
1.35
10.5
2 x 5.0
KHU E1, E2, E MỞ RỘNG, C và D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND
1121
Văn Tiến Dũng
Vũ Thạnh
Đường 10,5 chưa đặt tên
0.55
10.5
2 x 5.0
Khu Đô thị sinh thái Hòa Xuân - GĐ 1A và KDC Nam cầu Cẩm Lệ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 75/2016/NQ-HĐND
1122
Đô Đốc Tuyết
Đường 10.5 chưa đặt tên
Dương Đức Nhan
0.89
5.5
2 x 3.0
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1123
Đô Đốc Tuyết
Dương Đức Nhan
Trần Hữu Duẩn
0.81
5.5
2 x 3.0
KDC E1, E2, E MỞ RỘNG, C & D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1124
Trần Văn Trà
Đường 10.5 chưa đặt tên
Đường 7.5m đang thi công
0.91
10.5
2 x 5.0
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1125
Lê Thiết Hùng
Đường 10.5 chưa đặt tên
Đô Đốc Tuyết
0.59
7.5
2 x 4.0
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1126
Phạm Bành
Trịnh Khả
Cẩm Nam 6
0.23
5.5
2 x 3.0
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1127
Khương Hữu Dụng
Đường 10.5 chưa đặt tên
Hoàng Đình Ái
0.47
7.5
2 x 4.0
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1128
Nguyễn Văn Giáp
Trịnh Khả
Cẩm Nam 6
0.23
5.5
2 x 3.0
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1129
Hoàng Đình Ái
Đường 7.5 chưa đặt tên
Đường 7.5 chưa đặt tên
0.44
5.5 & 7.5
2 x 3.0 & 2 x 4.0
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1130
Hoàng Đình Ái
Đường 7.5 chưa đặt tên
Lỗ Giáng 23
1
7.5
2 x 4.0
KDC E1, E2, E MỞ RỘNG, C & D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1131
Hoàng Đình Ái
Lỗ Giáng 23
Đường 10,5m chưa đặt tên
0.065
7.5
2 x 4.0
KHU E1, E2, E MỞ RỘNG, C và D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND
1132
Đoàn Ngọc Nhạc
Hoàng Sâm
Đường 7.5 chưa đặt tên
0.27
5.5
2 x 3.0
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1133
Đoàn Ngọc Nhạc
Đường 7.5m chưa đặt tên
Đô Đốc Tuyết
0.9
5,5&7,5
2 x 3.0 & 2 x 4.0
KDC E1, E2, E MỞ RỘNG, C & D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1134
Hoàng Sâm
Đoàn Ngọc Nhạc
Nguyễn Bảo
1.01
5.5
2 x 3.0
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1135
Trần Văn Cẩn
Hoàng Đình Ái
Trần Văn Trà
0.48
5.5
2 x 3.0
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1136
Trần Lựu
Hoàng Sâm
Dương Đức Nhan
0.38
5.5
2 x 3.0
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1137
Nguyễn Lý
Hoàng Sâm
Dương Đức Nhan
0.38
5.5
2 x 3.0
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1138
Lê Thận
Lê Thiết Hùng
Đường 7.5 chưa đặt tên
0.25
5.5
2 x 3.0
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1139
Trịnh Khả
Đô Đốc Tuyết
Hà Duy Phiên
0.26
5.5
2 x 3.0
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1140
Dương Đức Nhan
Văn Tiến Dũng
Trần Văn Trà
0.28
5.5
2 x 3.0
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
 
2476 dòng. Trang 38/83