| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1111 | Phong Bắc 14 |
Cống Quỳnh |
Bùi Xương Tự |
0.13 |
7.5 |
2 x 4.0 |
KHU DÂN CƯ PHONG BẮC |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1112 | Phong Bắc 15 |
Cống Quỳnh |
Đinh Châu |
0.1 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ PHONG BẮC |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1113 | Phong Bắc 16 |
Nguyễn Nhàn |
Phong Bắc 15 |
0.08 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ PHONG BẮC |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1114 | Phong Bắc 17 |
Bùi Xương Tự |
Khu dân cư |
0.09 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ PHONG BẮC |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1115 | Đô Đốc Lộc |
Đường 10.5 chưa đặt tên |
Đường 10.5m đang thi công |
0.69 |
7.5 |
2 x 4.0 |
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1116 | Đô Đốc Lộc |
Đường 15m chưa đặt tên |
Lư Giang |
0.53 |
10.5 |
2 x 5.0 |
KDC E1, E2, E MỞ RỘNG, C & D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND |
|
| 1117 | Đô Đốc Bảo |
Lê Thiết Hùng |
Đường 10.5m đang thi công |
0.52 |
7.5 |
2 x 4.0 |
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1118 | Văn Tiến Dũng |
Đường 10.5 chưa đặt tên |
Dương Đức Nhan |
1 |
10.5 |
2 x 5.0 |
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1119 | Văn Tiến Dũng |
Dương Đức Nhan |
Lỗ Giáng 23 |
0.89 |
10.5 |
2 x 5.0 |
KDC E1, E2, E MỞ RỘNG, C & D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND |
|
| 1120 | Văn Tiến Dũng |
Lỗ Giáng 23 |
Vũ Thạnh |
1.35 |
10.5 |
2 x 5.0 |
KHU E1, E2, E MỞ RỘNG, C và D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 1121 | Văn Tiến Dũng |
Vũ Thạnh |
Đường 10,5 chưa đặt tên |
0.55 |
10.5 |
2 x 5.0 |
Khu Đô thị sinh thái Hòa Xuân - GĐ 1A và KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 75/2016/NQ-HĐND |
|
| 1122 | Đô Đốc Tuyết |
Đường 10.5 chưa đặt tên |
Dương Đức Nhan |
0.89 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1123 | Đô Đốc Tuyết |
Dương Đức Nhan |
Trần Hữu Duẩn |
0.81 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC E1, E2, E MỞ RỘNG, C & D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND |
|
| 1124 | Trần Văn Trà |
Đường 10.5 chưa đặt tên |
Đường 7.5m đang thi công |
0.91 |
10.5 |
2 x 5.0 |
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1125 | Lê Thiết Hùng |
Đường 10.5 chưa đặt tên |
Đô Đốc Tuyết |
0.59 |
7.5 |
2 x 4.0 |
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1126 | Phạm Bành |
Trịnh Khả |
Cẩm Nam 6 |
0.23 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1127 | Khương Hữu Dụng |
Đường 10.5 chưa đặt tên |
Hoàng Đình Ái |
0.47 |
7.5 |
2 x 4.0 |
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1128 | Nguyễn Văn Giáp |
Trịnh Khả |
Cẩm Nam 6 |
0.23 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1129 | Hoàng Đình Ái |
Đường 7.5 chưa đặt tên |
Đường 7.5 chưa đặt tên |
0.44 |
5.5 & 7.5 |
2 x 3.0 &
2 x 4.0 |
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1130 | Hoàng Đình Ái |
Đường 7.5 chưa đặt tên |
Lỗ Giáng 23 |
1 |
7.5 |
2 x 4.0 |
KDC E1, E2, E MỞ RỘNG, C & D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND |
|
| 1131 | Hoàng Đình Ái |
Lỗ Giáng 23 |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
0.065 |
7.5 |
2 x 4.0 |
KHU E1, E2, E MỞ RỘNG, C và D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 1132 | Đoàn Ngọc Nhạc |
Hoàng Sâm |
Đường 7.5 chưa đặt tên |
0.27 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1133 | Đoàn Ngọc Nhạc |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
Đô Đốc Tuyết |
0.9 |
5,5&7,5 |
2 x 3.0 & 2 x 4.0 |
KDC E1, E2, E MỞ RỘNG, C & D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND |
|
| 1134 | Hoàng Sâm |
Đoàn Ngọc Nhạc |
Nguyễn Bảo |
1.01 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1135 | Trần Văn Cẩn |
Hoàng Đình Ái |
Trần Văn Trà |
0.48 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1136 | Trần Lựu |
Hoàng Sâm |
Dương Đức Nhan |
0.38 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1137 | Nguyễn Lý |
Hoàng Sâm |
Dương Đức Nhan |
0.38 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1138 | Lê Thận |
Lê Thiết Hùng |
Đường 7.5 chưa đặt tên |
0.25 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1139 | Trịnh Khả |
Đô Đốc Tuyết |
Hà Duy Phiên |
0.26 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 1140 | Dương Đức Nhan |
Văn Tiến Dũng |
Trần Văn Trà |
0.28 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU E1, C & D - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
