| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1261 | Nhân Hòa 7 |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
Thu Bồn |
0.17 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E1, E2, E MỞ RỘNG, C và D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 1262 | Liêm Lạc 1 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Văn Tiến Dũng |
0.2 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KHU E1, E2, E MỞ RỘNG, C và D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 1263 | Liêm Lạc 2 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Liêm Lạc 4 |
0.14 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E1, E2, E MỞ RỘNG, C và D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 1264 | Liêm Lạc 3 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Liêm Lạc 4 |
0.14 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E1, E2, E MỞ RỘNG, C và D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 1265 | Liêm Lạc 4 |
Liêm Lạc 1 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
0.16 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E1, E2, E MỞ RỘNG, C và D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 1266 | Liêm Lạc 5 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
0.16 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E1, E2, E MỞ RỘNG, C và D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 1267 | Liêm Lạc 6 |
Liêm Lạc 5 |
Văn Tiến Dũng |
0.15 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E1, E2, E MỞ RỘNG, C và D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 1268 | Liêm Lạc 7 |
Liêm Lạc 5 |
Văn Tiến Dũng |
0.15 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E1, E2, E MỞ RỘNG, C và D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 1269 | Liêm Lạc 8 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
0.15 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E1, E2, E MỞ RỘNG, C và D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 1270 | Liêm Lạc 9 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
0.14 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E1, E2, E MỞ RỘNG, C và D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 1271 | Liêm Lạc 10 |
Văn Tiến Dũng |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
0.16 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E1, E2, E MỞ RỘNG, C và D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 1272 | Liêm Lạc 11 |
Văn Tiến Dũng |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
0.16 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E1, E2, E MỞ RỘNG, C và D - KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 1273 | Nguyễn Hàng |
Nhà dân |
Nguyễn Phước Tần |
0.43 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ HÒA THỌ MỞ RỘNG |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 1274 | Cẩm Bắc 11 |
Nguyễn Phước Tần |
Đường BTXM rộng 5m |
0.14 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ HÒA THỌ MỞ RỘNG |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 1275 | Triệu Quốc Đạt (một đoạn trước đây là Cẩm Bắc 12 dài 0,11km) |
Nguyễn Hàng |
Khu vực chưa thi công |
0.485 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ HÒA THỌ MỞ RỘNG |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND (NQ 42/2013) |
|
| 1276 | Phạm Vinh |
Trần Ngọc Sương |
Thăng Long |
0.4 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC Phong Bắc, Hòa Thọ và Nam Bình Thái |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 1277 | Phong Bắc 19 |
Nguyễn Xuân Hữu |
Lê Cao Lãng |
0.09 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC Phong Bắc, Hòa Thọ và Nam Bình Thái |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 1278 | Võ Chí Công |
Phía Nam cầu Nguyễn Tri Phương |
Trần Đại Nghĩa |
5.8 |
2 x 10,5 |
2 x 4,5; DPC 3m |
Đường nối từ Cầu Nguyễn Tri Phương đi Hòa Quý |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 1279 | Trần Quốc Thảo |
Đường 10,5m đang thi công |
Quốc lộ 1A |
0.94 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KDC C, D, E1, E2, E2 mở rộng - KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 1280 | Mai Anh Tuấn |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Văn Tiến Dũng |
0.47 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC C, D, E1, E2, E2 mở rộng - KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 1281 | Vũ Cán |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
0.43 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KDC C, D, E1, E2, E2 mở rộng - KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 1282 | Trần Lê |
Võ Chí Công |
Hà Duy Phiên |
1.2 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KDC C, D, E1, E2, E2 mở rộng - KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 1283 | Trần Nam Trung |
Võ Chí Công |
Đường 10,5m đang thi công |
1.315 |
15 |
2 x 5,0 |
KDC C, D, E1, E2, E2 mở rộng - KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 1284 | Trần Nam Trung |
Phan Thao |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
1.5 |
15 |
2 x 9,0 |
KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 1285 | Cổ Mân Mai 3 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Cổ Mân Mai 5 |
0.14 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC C, D, E1, E2, E2 mở rộng - KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 1286 | Cổ Mân Mai 4 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Cổ Mân Mai 5 |
0.14 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC C, D, E1, E2, E2 mở rộng - KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 1287 | Cổ Mân Mai 5 |
Văn Tiến Dũng |
Nguyễn Quang Lâm |
0.16 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC C, D, E1, E2, E2 mở rộng - KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 1288 | Cổ Mân Lan 1 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Nguyễn Đóa |
0.085 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC C, D, E1, E2, E2 mở rộng - KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 1289 | Cổ Mân Lan 2 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Nguyễn Đóa |
0.085 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC C, D, E1, E2, E2 mở rộng - KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 1290 | Cổ Mân Lan 3 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Nguyễn Đóa |
0.085 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC C, D, E1, E2, E2 mở rộng - KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
