| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1291 | Cổ Mân Cúc 1 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Phan Khôi |
0.14 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC C, D, E1, E2, E2 mở rộng - KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 1292 | Cổ Mân Cúc 2 |
Cổ Mân Cúc 1 |
Cổ Mân Cúc 4 |
0.245 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC C, D, E1, E2, E2 mở rộng - KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 1293 | Cổ Mân Cúc 3 |
Cổ Mân Cúc 1 |
Cổ Mân Cúc 4 |
0.245 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC C, D, E1, E2, E2 mở rộng - KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 1294 | Phong Bắc 20 |
Nguyễn Nhàn |
Nguyễn Thế Lịch |
0.25 |
3 & 5,5 |
2 x 3,0 & 2 x 3,0 |
KDC Phong Bắc 2 |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 1295 | Bình Thái 4 |
Bình Thái 1 |
Đường BT 4m |
0.87 |
5 |
không có |
KDC thu nhập thấp phường Hòa Thọ Đông |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 1296 | Phạm Viết Chánh |
Nguyễn Phước Tần |
Bàu Gia Thượng 2 |
0.63 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KHU BẮC NÚT GIAO THÔNG HÒA CẦM |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 1297 | Bàu Gia Thượng 1 |
Hồ Sĩ Dương |
Đường số 1 |
0.16 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU BẮC NÚT GIAO THÔNG HÒA CẦM |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 1298 | Bàu Gia Thượng 2 |
Bàu Gia Thượng 1 |
Đường số 1 |
0.3 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU BẮC NÚT GIAO THÔNG HÒA CẦM |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 1299 | Bàu Gia Thượng 3 |
Bàu Gia Thượng 1 |
Bàu Gia Thượng 2 |
0.2 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU BẮC NÚT GIAO THÔNG HÒA CẦM |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 1300 | Phan Sĩ Thực |
Nguyễn Nhàn |
Nguyễn Nhàn |
0.43 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU ĐÔNG NAM NÚT GIAO THÔNG HÒA CẦM |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 1301 | Nguyễn Như Đổ |
Quốc lộ 1A |
Đường ven sông Cẩm Lệ |
0.93 |
6 |
2 x 3,0 |
Đường bao quanh nhà máy nước cầu Đỏ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 1302 | Liêm Lạc 12 |
Liêm Lạc 15 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
0.1 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E2 MỞ RỘNG - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 1303 | Liêm Lạc 14 |
Liêm Lạc 15 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
0.1 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E2 MỞ RỘNG - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 1304 | Liêm Lạc 15 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
0.22 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E2 MỞ RỘNG - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 1305 | Liêm Lạc 16 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
0.225 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E2 MỞ RỘNG - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 1306 | Liêm Lạc 17 |
Liêm Lạc 18 |
Liêm Lạc 19 |
0.115 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E2 MỞ RỘNG - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 1307 | Liêm Lạc 18 |
Liêm Lạc 21 |
Liêm Lạc 16 |
0.24 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E2 MỞ RỘNG - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 1308 | Liêm Lạc 19 |
Liêm Lạc 21 |
Liêm Lạc 16 |
0.24 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E2 MỞ RỘNG - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 1309 | Liêm Lạc 20 |
Liêm Lạc 18 |
Liêm Lạc 19 |
0.115 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E2 MỞ RỘNG - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 1310 | Liêm Lạc 21 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
0.23 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU E2 MỞ RỘNG - KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 1311 | Trần Thúc Nhẫn |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
0.42 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KHU ĐÔ THỊ SINH THÁI HÒA XUÂN |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 1312 | Phan Triêm |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
1.06 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KHU ĐÔ THỊ SINH THÁI HÒA XUÂN |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 1313 | Nguyễn Sắc Kim |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Thanh Lương 4 |
0.65 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KHU ĐÔ THỊ SINH THÁI HÒA XUÂN |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 1314 | Thanh Lương 1 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
0.12 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KHU ĐÔ THỊ SINH THÁI HÒA XUÂN |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 1315 | Thanh Lương 2 |
Phan Triêm |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
0.11 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KHU ĐÔ THỊ SINH THÁI HÒA XUÂN |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 1316 | Thanh Lương 3 |
Phan Triêm |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
0.11 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KHU ĐÔ THỊ SINH THÁI HÒA XUÂN |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 1317 | Thanh Lương 4 |
Phan Triêm |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
0.11 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KHU ĐÔ THỊ SINH THÁI HÒA XUÂN |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 1318 | Võ Sạ |
Võ An Ninh |
Võ Quảng |
0.68 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 1319 | Mẹ Thứ |
Võ Chí Công |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
2.43 |
7,5; 10,5 & 7,5 |
2 x 4,0 & 2 x 5,0 & 2 x 4,5 |
KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 1320 | Trần Viện |
Võ An Ninh |
Võ Văn Ngân |
0.71 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
