| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2341 | An Trung 10 |
Bùi Thị Xuân |
Nguyễn Thiếp |
0.11 |
3.5 |
1 - 1,2 |
Khu dân cư An Trung |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2342 | An Trung 11 |
Ngọc Hân |
An Trung 5 |
0.14 |
3.5 |
1 - 1,7 |
Khu dân cư An Trung |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2343 | An Trung 12 |
Ngọc Hân |
An Trung 10 |
0.05 |
3.5 |
1,5 -1,7 |
Khu dân cư An Trung |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2344 | An Trung 14 |
Ngọc Hân |
Phan Huy Chú |
0.18 |
3.5 |
1,5 -1,7 |
Khu dân cư An Trung |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2345 | An Trung 15 |
Ngọc Hân |
Phan Huy Chú |
0.18 |
3.5 |
1,5 -1,7 |
Khu dân cư An Trung |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2346 | An Trung 16 |
KDC |
Bùi Thị Xuân |
0.15 |
3.5 |
1 - 1,7 |
Khu dân cư An Trung |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2347 | Đặng Vũ Hỷ |
Võ Văn Kiệt |
Lê Hữu Trác |
0.45 |
10,5 & 7,5 |
2x4,0 |
Vệt Quy hoạch 45m đoạn từ Võ Văn Kiệt đến Lê Hữu Trác |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2348 | Nguyễn Đình |
Phạm Vấn |
Trần Đình Đàn |
0.51 |
5,5 & 7,5 |
3 & 4 |
Khu dân cư An Cư 5 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2349 | Phước Trường 16 |
Nguyễn Đình |
Trần Đức Thông |
0.13 |
4,0 & 5,5 |
0,5 & 3 |
Khu dân cư An Cư 5 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2350 | Phước Trường 17 |
Phước Trường 16 |
Trần Đức Thông |
0.19 |
5.5 |
2x3,0 |
Khu dân cư An Cư 5 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2351 | Phạm Hùng |
Cầu Cẩm Lệ |
Quốc lộ 1A
(Chợ Miếu Bông) |
3 |
15 |
2*6.0 |
KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2352 | Ngô Mây |
Đường 10.5m chưa đặt tên |
Nguyễn Huy Oánh |
0.58 |
5.5 |
2*3.0 |
KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2353 | Lê Đình Diên |
Ngô Mây |
Đường 5.5m chưa đặt tên |
0.32 |
5.5 |
2*3.0 |
KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2354 | Lý Thiên Bảo |
Đường 5.5m chưa đặt tên |
Đường 5.5m chưa đặt tên |
0.58 |
5.5 |
2*3.0 |
KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2355 | Nguyễn Huy Oánh |
Đường 5.5m chưa đặt tên |
Đường 5.5m chưa đặt tên |
0.34 |
5.5 |
2*3.0 |
KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2356 | Nguyễn Huy Oánh |
Nguyễn Bảo |
Trần Tử Bình |
0.16 |
5.5 |
2*3.0 |
KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ - XÃ HÒA CHÂU |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2357 | Vũ Miên |
Đường 5.5m chưa đặt tên |
Đường 5.5m chưa đặt tên |
0.8 |
5.5 |
2*3.0 |
KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2358 | Phạm Công Trứ |
Đường 5.5m chưa đặt tên |
Đường 5.5m chưa đặt tên |
0.42 |
5.5 |
2*3.0 |
KDC Nam cầu Cẩm Lệ |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2359 | Hà Duy Phiên |
Đường 10.5m chưa đặt tên |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
0.68 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2360 | Hoàng Đạo Thành |
Đường 5.5m chưa đặt tên |
Đường 10.5m chưa đặt tên |
0.55 |
5.5 |
3.0 + 7.5 |
KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2361 | Nguyễn Bảo |
Đường 10.5m chưa đặt tên |
Đường 5.5m chưa đặt tên |
0.78 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC NAM CẦU CẨM LỆ |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2362 | Nguyễn Khả Trạc |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.51 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ - XÃ HÒA CHÂU |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2363 | Đào Trinh Nhất |
Nguyễn Khả Trạc |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.56 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ - XÃ HÒA CHÂU |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2364 | Trần Tử Bình |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
Phan Văn Đáng |
1.825 |
10.5 |
2 x 5,0 |
KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ - XÃ HÒA CHÂU |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2365 | Kha Vạng Cân |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
Lê Trực |
0.93 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ - XÃ HÒA CHÂU |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2366 | Mai An Tiêm |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
Trần Tử Bình |
0.38 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ - XÃ HÒA CHÂU |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2367 | Âu Dương Lân |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
Quốc lộ 1A |
1.05 |
2x7,5 & 10,5 |
2 x 4,0 & 2 x 5,0 |
KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ - XÃ HÒA CHÂU |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2368 | Phan Thúc Trực |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
Phan Văn Đáng |
0.79 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ - XÃ HÒA CHÂU |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2369 | Đặng Văn Kiều |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
Trần Tử Bình |
0.375 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ - XÃ HÒA CHÂU |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2370 | Trương Vĩnh Ký |
Phan Văn Đáng |
Huỳnh Tịnh Của |
1.71 |
10,5 & 7,5 |
2 x 5,0 & 2 x 4,0 |
KHU DÂN CƯ NAM CẦU CẨM LỆ - XÃ HÒA CHÂU |
Huyện Hòa Vang |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
