| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2311 | Mân Quang 15 |
Mân Quang 14 |
Phạm Bằng |
0.25 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ AN VIÊN VÀ KHU DÂN CƯ THỌ QUANG 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2312 | Mân Quang 16 |
Mân Quang 15 |
Trần Nhân Tông |
0.08 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ AN VIÊN VÀ KHU DÂN CƯ THỌ QUANG 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2313 | Mân Quang 17 |
Mân Quang 16 |
Mân Quang 18 |
0.14 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ AN VIÊN VÀ KHU DÂN CƯ THỌ QUANG 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2314 | Mân Quang 18 |
Mân Quang 15 |
Trần Nhân Tông |
0.08 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ AN VIÊN VÀ KHU DÂN CƯ THỌ QUANG 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2315 | Hồ Hán Thương |
Nguyễn Hữu An |
Lê Văn Duyệt |
1.8 |
15 |
2 x 6,0 |
KHU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NẠI HIÊN ĐÔNG & KDC AN HÒA 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2316 | Nguyễn Đình Hoàn |
Khúc Thừa Dụ |
Dương Lâm |
1.09 |
10.5 |
2 x 5,0 |
KHU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NẠI HIÊN ĐÔNG & KDC AN HÒA 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2317 | Phan Bá Vành |
Nguyễn Đình Hoàn |
Dương Lâm |
0.995 |
10.5 |
2 x 5,0 |
KHU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NẠI HIÊN ĐÔNG & KDC AN HÒA 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2318 | Nại Hưng 1 |
Đường quy hoạch 10,5m |
Lê Văn Duyệt |
0.21 |
7.5 |
2 x 4,5 |
KHU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NẠI HIÊN ĐÔNG & KDC AN HÒA 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2319 | Nại Hưng 2 |
Đường quy hoạch 10,5m |
Bùi Dương Lịch |
0.14 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NẠI HIÊN ĐÔNG & KDC AN HÒA 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2320 | Nại Thịnh 9 |
Vân Đồn |
Đào Duy Kỳ |
0.15 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NẠI HIÊN ĐÔNG & KDC AN HÒA 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2321 | Nại Thịnh 10 |
Tôn Quang Phiệt |
Nại Thịnh 9 |
0.12 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NẠI HIÊN ĐÔNG & KDC AN HÒA 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2322 | Vũng Thùng 6 |
Vân Đồn |
Đường nội bộ khu dịch vụ Thủy sản Thọ Quang |
0.08 |
5.5 |
2 x 1,5 |
KHU B2.1 - KHU TĐC GIẢI TỎA NHÀ LIỀN KỀ |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2323 | Vũng Thùng 7 |
Vũng Thùng 6 |
Vũng Thùng 8 |
0.125 |
5.5 |
2 x 1,5 |
KHU B2.1 - KHU TĐC GIẢI TỎA NHÀ LIỀN KỀ |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2324 | Vũng Thùng 8 |
Vân Đồn |
Đường nội bộ khu dịch vụ Thủy sản Thọ Quang |
0.08 |
5.5 |
2 x 1,5 |
KHU B2.1 - KHU TĐC GIẢI TỎA NHÀ LIỀN KỀ |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2325 | Nại Thịnh 11 |
Phạm Văn Xảo |
Vân Đồn |
0.175 |
7.5 |
2 x 3,0 |
KHU B2.1 - KHU TĐC GIẢI TỎA NHÀ LIỀN KỀ |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2326 | Trần Bạch Đằng |
Khu vực chưa thi công |
Ngô Thì Sĩ |
1.21 |
10.5 |
2 x 5,0 |
Khu TĐC xưởng 38, 387 và Khu biệt thự T20 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2327 | Mỹ Khê 4 |
Khu vực chưa thi công |
Nguyễn Văn Thoại |
0.33 |
5.5 |
2 x 3,0 |
Khu TĐC xưởng 38, 387 và Khu biệt thự T20 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2328 | Huy Du |
Phạm Văn Đồng |
An Nhơn 7 |
0.28 |
7.5 |
2 x 4,5 |
Khu dân cư An Nhơn |
Sơn Trà |
Nghị quyết 75/2016/NQ-HĐND |
|
| 2329 | An Mỹ 2 |
Nguyễn Thông |
An Mỹ 5 |
0.11 |
3.75 |
2x2,0 |
Khu dân cư An Mỹ |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2330 | An Mỹ 3 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Mai Hắc Đế |
0.08 |
3.75 |
2x2,0 |
Khu dân cư An Mỹ |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2331 | An Mỹ 4 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Mai Hắc Đế |
0.08 |
3.75 |
2x2,0 |
Khu dân cư An Mỹ |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2332 | An Mỹ 5 |
Nguyễn Văn Siêu |
Cao Bá Quát |
0.21 |
3.75 |
2x2,0 |
Khu dân cư An Mỹ |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2333 | An Mỹ 6 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Mai Hắc Đế |
0.08 |
3.75 |
2x2,0 |
Khu dân cư An Mỹ |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2334 | An Mỹ 7 |
Triệu Việt Vương |
An Mỹ 8 |
0.08 |
3.75 |
2x2,0 |
Khu dân cư An Mỹ |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2335 | An Mỹ 8 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Mai Hắc Đế |
0.1 |
3.75 |
2x2,0 |
Khu dân cư An Mỹ |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2336 | An Trung 5 |
Trần Quang Diệu |
Nguyễn Thiếp |
0.4 |
3.5 |
0,5 - 3 |
Khu dân cư An Trung |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2337 | An Trung 6 |
An Trung 5 |
Phan Huy Chú |
0.25 |
3.5 |
1,5 -1,7 |
Khu dân cư An Trung |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2338 | An Trung 7 |
An Trung 5 |
Phan Huy Chú |
0.27 |
3.5 |
1,5 -1,7 |
Khu dân cư An Trung |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2339 | An Trung 8 |
Ngọc Hân |
An Trung 11 |
0.15 |
3.5 |
1,5 -1,7 |
Khu dân cư An Trung |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2340 | An Trung 9 |
Bùi Thị Xuân |
An Trung 5 |
0.06 |
6 |
2.5 |
Khu dân cư An Trung |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
