Tên đường
 
2476 dòng. Trang 81/83
STT Tên đường Điểm đầu Điểm cuối Chiều dài (Km) Chiều rộng nền (m) Chiều rộng mặt (m) Vỉa hè Khu Dân cư Địa bàn Nghị Quyết đặt tên đường
2401
ĐT601
Km0+00 (ĐT602)
Km20+600 (Thôn Tà Lang)
20.6
6&7
5&6
ĐƯỜNG TỈNH LỘ
2402
ĐT601
Km20+600 (Thôn Tà Lang)
Km42+178 (Đèo Đê Bay)
21.578
6
5
ĐƯỜNG TỈNH LỘ
2403
ĐT602
0
ĐƯỜNG TỈNH LỘ
2404
ĐT602
Km0+00 (QL1A)
Km1+050 (Đường số 4 KCN Hòa Khánh)
1.05
22.5
10.5
ĐƯỜNG TỈNH LỘ
2405
ĐT602
Km1+050 (Đường số 4 KCN Hòa Khánh)
Km2+850 (Đường số 8 KCN Hòa Khánh)
1.8
9
6
ĐƯỜNG TỈNH LỘ
2406
ĐT602
Km2+850 (Đường số 8 KCN Hòa Khánh)
Km4+340 (Đường số 5 KCN Hòa Khánh)
1.49
22.5
10.5
ĐƯỜNG TỈNH LỘ
2407
ĐT602
Km4+340 (Đường số 5 KCN Hòa Khánh)
Km13+862 (Đường lên đỉnh Bà Nà)
9.522
25
15
ĐƯỜNG TỈNH LỘ
2408
ĐT602
Km13+862
Km15+584,4
1.7224
7
6
ĐƯỜNG TỈNH LỘ
2409
ĐT602
Km15+584,4
Km27+672 (Bà Nà)
12.0876
4.5
3.5
ĐƯỜNG TỈNH LỘ
2410
ĐT605
0
ĐƯỜNG TỈNH LỘ
2411
ĐT605
Km0+00 (Cầu Đỏ QL1A)
Km2+00
2
20.5
15
ĐƯỜNG TỈNH LỘ
2412
ĐT605
Km2+00
Km4+085
2.085
25
15
ĐƯỜNG TỈNH LỘ
2413
ĐT605
Km4+085
Km5+360 (Điện Hồng)
1.275
16
15
ĐƯỜNG TỈNH LỘ
2414
ĐT605
ĐƯỜNG TỈNH LỘ
2415
ĐH1 (một đoạn Hoàng Văn Thái 5.2 km)
Hòa Mỹ (QL1A)
Nam Hải Vân
6.97
27 & 7.5
15 & 5.5
ĐƯỜNG HUYỆN
2416
ĐH2
Hòa Nhơn
Hòa Sơn
9.2
7.5
5.5
ĐƯỜNG HUYỆN
2417
ĐH3 (O.I.Đường và P.Hùng)
Cẩm Lệ
Miếu Bông
4.3
25
15
ĐƯỜNG HUYỆN
2418
ĐH4
Miếu Bông
QL 14B
9.96
6.5
3.5
ĐƯỜNG HUYỆN
2419
ĐH5
Hiếu Đức
Đồng Tréo
6.77
6.5
5.5
ĐƯỜNG HUYỆN
2420
ĐH6
Hòa Xuân
Quán Doi
0
Đã bị lấp theo dự án Hòa Xuân
ĐƯỜNG HUYỆN
2421
ĐH7
Đông Hòa
Hòa Xuân
1.3
4.5
3.5
Chiều dài a.Mưu ước, ban đầu dài 2,065km nay đã bị lấp
ĐƯỜNG HUYỆN
2422
ĐH8
Góc Kha
Đồng Nghệ
6.4
6.5
5.5
ĐƯỜNG HUYỆN
2423
ĐH9
ĐT601
Hòa Hiệp Bắc
5
5
3.5
ĐƯỜNG HUYỆN
2424
ĐH10
Hòa Phú
Hòa Ninh
5.8
7
6
BTN năm 2010
ĐƯỜNG HUYỆN
2425
ĐH11 (1 đoạn Nguyễn Bá Phát 2.0 km)
Hòa Hiệp
Hòa Liên
4
7
6
ĐƯỜNG HUYỆN
2426
ĐH12
Hòa Phong
Hòa Phú
4.954
9
8
BTN 2010
ĐƯỜNG HUYỆN
2427
ĐX 10
Thạch Nham
Phước Thuận
2.2
7
5
ĐƯỜNG XÃ
2428
ĐX 11
Cầu Giăng
Phú Hòa
1
5
3
ĐƯỜNG XÃ
2429
ĐX 12
Túy Loan
Bồ Bản
1
4
3
ĐƯỜNG XÃ
2430
ĐX 13
Hòa Tiến
Hòa Phong
5
12.5
10.5
ĐƯỜNG XÃ
 
2476 dòng. Trang 81/83