| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2431 | ĐX 14 |
Thắng Lợi |
Khương Mỹ |
2.5 |
6.5 |
5.5 |
ĐƯỜNG XÃ |
|||
| 2432 | ĐX 16 |
Nam Thành |
Tây Thượng |
2 |
5 |
3.5 |
ĐƯỜNG XÃ |
|||
| 2433 | ĐX 17 |
Đông Lâm |
Hội Phước |
2.2 |
5 |
3.5 |
ĐƯỜNG XÃ |
|||
| 2434 | ĐX 18 |
Thái Lai |
Diêu Phong |
4.8 |
6.5 |
5.5 |
ĐƯỜNG XÃ |
|||
| 2435 | ĐX 19 |
Hồ Hốc Cửa |
Hòa Hải |
2.1 |
4.5 |
3.5 |
ĐƯỜNG XÃ |
|||
| 2436 | ĐX 20 |
Cầu Trắng |
An Châu |
2.96 |
4.5 |
3 |
ĐƯỜNG XÃ |
|||
| 2437 | ĐX 21 |
Phú Thượng |
Đèo Lộc Hòa |
4.71 |
6.5 |
5.5 |
ĐƯỜNG XÃ |
|||
| 2438 | ĐX 22 |
Hưởng Phước |
Hồ Hòa Trung |
4.2 |
6.5 |
5.5 |
ĐƯỜNG XÃ |
|||
| 2439 | ĐX 23 |
Phước Đông |
Hòa Trung |
5 |
5 |
3.5 |
ĐƯỜNG XÃ |
|||
| 2440 | ĐX 24 |
Đông Sơn |
Trung Nghĩa |
4.9 |
5 |
3.5 |
ĐƯỜNG XÃ |
|||
| 2441 | ĐX 25 |
Tà Lang |
Cầu Sập |
1.52 |
5 |
4 |
ĐƯỜNG XÃ |
|||
| 2442 | ||||||||||
| 2443 | ||||||||||
| 2444 | ||||||||||
| 2445 | ||||||||||
| 2446 | ||||||||||
| 2447 | ||||||||||
| 2448 | ||||||||||
| 2449 | ||||||||||
| 2450 | ||||||||||
| 2451 | ||||||||||
| 2452 | ||||||||||
| 2453 | ||||||||||
| 2454 | ||||||||||
| 2455 | ||||||||||
| 2456 | ||||||||||
| 2457 | ||||||||||
| 2458 | ||||||||||
| 2459 | ||||||||||
| 2460 |
