Tên đường
 
3032 dòng. Trang 101/102
ĐVT: 1.000 đ/m2
TT
Tên đường, ranh giới
Giá đất ở
Giá đất thương mại, dịch vụ
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5
3001 Xuân Thiều 20 5,540 3,880 2,770
3002 Xuân Thiều 21 5,540 3,880 2,770
3003 Xuân Thiều 22 6,430 4,500 3,220
3004 Xuân Thiều 23 6,430 4,500 3,220
3005 Xuân Thiều 24 7,500 5,250 3,750
3006 Xuân Thiều 25 5,540 3,880 2,770
3007 Xuân Thiều 26 5,540 3,880 2,770
3008 Xuân Thiều 27 5,540 3,880 2,770
3009 Xuân Thiều 28 5,540 3,880 2,770
3010 Xuân Thiều 29 6,430 4,500 3,220
3011 Xuân Thiều 30 5,540 3,880 2,770
3012 Xuân Thiều 31 5,540 3,880 2,770
3013 Xuân Thiều 32 5,540 3,880 2,770
3014 Xuân Thiều 33 6,430 4,500 3,220
3015 Xuân Thủy 32,200 22,540 16,100
3016 Ỷ Lan Nguyên Phi 48,700 22,790 19,660 16,990 14,130 34,090 15,950 13,760 11,890 9,890 24,350 11,400 9,830 8,500 7,070
3017 Yersin 19,670 10,300 8,900 7,260 5,900 13,770 7,210 6,230 5,080 4,130 9,840 5,150 4,450 3,630 2,950
3018 Yên Bái
3019 - Đoạn từ Lê Duẩn đến Nguyễn Thái Học 98,800 40,730 34,970 28,700 23,570 69,160 28,510 24,480 20,090 16,500 49,400 20,370 17,490 14,350 11,790
3020 - Đoạn từ Nguyễn Thái Học đến Lê Hồng Phong 98,800 38,660 33,320 27,360 22,460 69,160 27,060 23,320 19,150 15,720 49,400 19,330 16,660 13,680 11,230
3021 Yên Khê 1
3022 - Đoạn từ Nguyễn Tất Thành đến Dũng Sĩ Thanh Khê 26,850 11,350 9,240 7,370 5,470 18,800 7,950 6,470 5,160 3,830 13,430 5,680 4,620 3,690 2,740
3023 - Đoạn còn lại 24,570 17,200 12,290
3024 Yên Khê 2
3025 - Đoạn từ Nguyễn Tất Thành đến Dũng Sĩ Thanh Khê 27,340 11,350 9,240 7,370 5,470 19,140 7,950 6,470 5,160 3,830 13,670 5,680 4,620 3,690 2,740
3026 - Đoạn còn lại 26,030 11,350 9,240 7,370 5,470 18,220 7,950 6,470 5,160 3,830 13,020 5,680 4,620 3,690 2,740
3027 Yên Thế 21,030 14,720 10,520
3028 Yết Kiêu 30,280 12,410 10,600 8,230 6,710 21,200 8,690 7,420 5,760 4,700 15,140 6,210 5,300 4,120 3,360
3029 Đường số 1 Khu công nghiệp Hoà Cầm 6,570 4,600 3,290
3030 Đường số 3 Khu công nghiệp Hoà Cầm 6,090 4,320 3,700 3,030 2,470 4,260 3,020 2,590 2,120 1,730 3,050 2,160 1,850 1,520 1,240
 
3032 dòng. Trang 101/102