Tên đường
 
3032 dòng. Trang 7/102
ĐVT: 1.000 đ/m2
TT
Tên đường, ranh giới
Giá đất ở
Giá đất thương mại, dịch vụ
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5
181 - Đoạn từ đoạn nối dài đường số 8 đến giáp đường số 5 10,080 4,820 4,150 3,790 3,100 7,060 3,370 2,910 2,650 2,170 5,040 2,410 2,080 1,900 1,550
182 Bà Bang Nhãn 11,810 5,960 5,120 4,190 3,410 8,270 4,170 3,580 2,930 2,390 5,910 2,980 2,560 2,100 1,710
183 Ba Đình
184 - Đoạn từ Lê Lợi đến Nguyễn Thị Minh Khai 53,970 32,880 24,000 21,720 17,460 37,780 23,020 16,800 15,200 12,220 26,990 16,440 12,000 10,860 8,730
185 - Đoạn còn lại 47,230 25,080 21,800 18,380 15,180 33,060 17,560 15,260 12,870 10,630 23,620 12,540 10,900 9,190 7,590
186 Bá Giáng 1 7,470 5,230 3,740
187 Bá Giáng 2 7,470 5,230 3,740
188 Bá Giáng 3 7,470 5,230 3,740
189 Bá Giáng 4 7,470 5,230 3,740
190 Bá Giáng 5 7,430 5,200 3,720
191 Bá Giáng 6 7,430 5,200 3,720
192 Bá Giáng 7 7,430 5,200 3,720
193 Bá Giáng 8 7,430 5,200 3,720
194 Bá Giáng 9 7,430 5,200 3,720
195 Bá Giáng 10 7,430 5,200 3,720
196 Bá Giáng 11 7,450 5,220 3,730
197 Bá Giáng 12 7,450 5,220 3,730
198 Bá Giáng 14 7,450 5,220 3,730
199 Bà Huyện Thanh Quan
200 - Đoạn từ Ngũ Hành Sơn đến Dương Thị Xuân Quý 37,210 26,050 18,610
201 - Đoạn từ Dương Thị Xuân Quý đến Chế Lan Viên 31,490 16,060 13,870 11,390 9,330 22,040 11,240 9,710 7,970 6,530 15,750 8,030 6,940 5,700 4,670
202 - Đoạn còn lại 27,130 16,060 13,870 11,390 9,330 18,990 11,240 9,710 7,970 6,530 13,570 8,030 6,940 5,700 4,670
203 Bạch Đằng
204 - Đoạn từ Đống Đa đến Nguyễn Du 98,800 40,100 32,820 26,830 21,820 69,160 28,070 22,970 18,780 15,270 49,400 20,050 16,410 13,420 10,910
205 - Đoạn từ Nguyễn Du đến Lê Duẩn 98,800 40,100 32,820 26,830 21,820 69,160 28,070 22,970 18,780 15,270 49,400 20,050 16,410 13,420 10,910
206 - Đoạn từ Lê Duẩn đến Nguyễn Văn Linh 98,800 44,880 38,280 31,320 25,580 69,160 31,420 26,800 21,920 17,910 49,400 22,440 19,140 15,660 12,790
207 - Đoạn từ đường 2 tháng 9 đến cầu Trần Thị Lý 98,800 69,160 49,400
208 Bạch Thái Bưởi
209 - Đoạn 6,0m 16,370 11,460 8,190
210 - Đoạn 5,5m 14,880 10,420 7,440
 
3032 dòng. Trang 7/102