Tên đường
 
3032 dòng. Trang 97/102
ĐVT: 1.000 đ/m2
TT
Tên đường, ranh giới
Giá đất ở
Giá đất thương mại, dịch vụ
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5
2881 - Đoạn 10,5m 14,670 10,270 7,340
2882 - Đoạn 7,5m 12,390 8,670 6,200
2883 Võ Chí Công
2884 - Đoạn từ cầu Nguyễn Tri Phương đến cầu Khuê Đông 31,050 21,740 15,530
2885 - Đoạn từ cầu Khuê Đông đến Mai Đăng Chơn 16,690 11,680 8,350
2886 - Đoạn từ Mai Đăng Chơn đến Trần Đại Nghĩa 15,170 10,620 7,590
2887 Võ Duy Dương 9,100 6,370 4,550
2888 Võ Duy Ninh 26,340 11,630 9,950 8,110 6,580 18,440 8,140 6,970 5,680 4,610 13,170 5,820 4,980 4,060 3,290
2889 Võ Nghĩa 46,450 32,520 23,230
2890 Võ Nguyên Giáp
2891 - Đoạn từ Nguyễn Huy Chương đến Phạm Văn Đồng 98,800 22,890 20,710 17,880 14,660 69,160 16,020 14,500 12,520 10,260 49,400 11,450 10,360 8,940 7,330
2892 - Đoạn từ Phạm Văn Đồng đến Võ Văn Kiệt 98,800 28,490 23,360 18,450 15,130 69,160 19,940 16,350 12,920 10,590 49,400 14,250 11,680 9,230 7,570
2893 - Đoạn từ Võ Văn Kiệt đến Phan Tứ 98,800 22,410 19,110 14,820 12,090 69,160 15,690 13,380 10,370 8,460 49,400 11,210 9,560 7,410 6,050
2894 - Đoạn từ Phan Tứ đến Hồ Xuân Hương 98,800 18,850 16,280 12,630 10,950 69,160 13,200 11,400 8,840 7,670 49,400 9,430 8,140 6,320 5,480
2895 - Đoạn từ Hồ Xuân Hương đến Minh Mạng 83,080 16,970 14,450 12,350 10,580 58,160 11,880 10,120 8,650 7,410 41,540 8,490 7,230 6,180 5,290
2896 Võ Như Hưng 25,810 17,010 14,600 12,010 9,830 18,070 11,910 10,220 8,410 6,880 12,910 8,510 7,300 6,010 4,920
2897 Võ Quảng 8,700 6,090 4,350
2898 Võ Quý Huân 22,610 15,830 11,310
2899 Võ Sạ 8,690 6,080 4,350
2900 Võ Thị Sáu
2901 Đoạn từ Nguyễn Hữu Cảnh đến đường 3/2 40,300 28,210 20,150
2902 Đoạn còn lại 31,720 22,200 15,860
2903 Võ Trường Toản 23,450 13,700 12,390 10,610 9,080 16,420 9,590 8,670 7,430 6,360 11,730 6,850 6,200 5,310 4,540
2904 Võ Văn Đặng 9,920 6,940 4,960
2905 Võ Văn Đồng 16,140 11,300 8,070
2906 Võ Văn Kiệt 98,800 30,620 25,850 18,310 15,630 69,160 21,430 18,100 12,820 10,940 49,400 15,310 12,930 9,160 7,820
2907 Võ Văn Ngân
2908 - Đoạn 10,5m 13,150 9,210 6,580
2909 - Đoạn 7,5m 9,790 6,850 4,900
2910 Võ Văn Tần 79,040 15,850 13,590 11,700 10,110 55,330 11,100 9,510 8,190 7,080 39,520 7,930 6,800 5,850 5,060
 
3032 dòng. Trang 97/102