ĐVT: 1.000 đ/m2
| TT |
Tên đường, ranh giới
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
|
||||||||||||
| Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | ||
| 2851 | Trường Thi 3 | 42,350 | 29,650 | 21,180 | ||||||||||||
| 2852 | Trường Thi 4 | 38,120 | 26,680 | 19,060 | ||||||||||||
| 2853 | Trường Thi 5 | 38,120 | 26,680 | 19,060 | ||||||||||||
| 2854 | Trường Thi 6 | 42,350 | 29,650 | 21,180 | ||||||||||||
| 2855 | Trương Văn Đa | 16,300 | 11,410 | 8,150 | ||||||||||||
| 2856 | Trương Văn Hiến | 21,480 | 15,040 | 10,740 | ||||||||||||
| 2857 | Trương Vân Lĩnh | 6,170 | 4,320 | 3,090 | ||||||||||||
| 2858 | Ung Văn Khiêm | |||||||||||||||
| 2859 | - Đoạn 7,5m | 33,120 | 23,180 | 16,560 | ||||||||||||
| 2860 | - Đoạn 5,5m | 29,440 | 20,610 | 14,720 | ||||||||||||
| 2861 | - Đoạn 3,5m | 26,500 | 18,550 | 13,250 | ||||||||||||
| 2862 | Vạn Tường | 8,170 | 3,980 | 3,410 | 2,790 | 2,290 | 5,720 | 2,790 | 2,390 | 1,950 | 1,600 | 4,090 | 1,990 | 1,710 | 1,400 | 1,150 |
| 2863 | Văn Cao | 61,060 | 19,560 | 15,930 | 13,030 | 10,660 | 42,740 | 13,690 | 11,150 | 9,120 | 7,460 | 30,530 | 9,780 | 7,970 | 6,520 | 5,330 |
| 2864 | Văn Cận | 25,620 | 17,930 | 12,810 | ||||||||||||
| 2865 | Văn Tân | 9,430 | 6,600 | 4,720 | ||||||||||||
| 2866 | Văn Tiến Dũng | |||||||||||||||
| 2867 | - Đoạn từ đường 10,5m chưa có tên (gần khu đất dự trữ ven sông) đến đường 15m chưa có tên | 15,170 | 10,620 | 7,590 | ||||||||||||
| 2868 | - Đoạn từ đường 15m chưa có tên đến Hoàng Châu Ký | 12,980 | 9,090 | 6,490 | ||||||||||||
| 2869 | - Đoan từ Hoàng Châu Ký đến đường Vũ Thạnh | 10,930 | 7,650 | 5,470 | ||||||||||||
| 2870 | - Đoạn còn lại | 9,940 | 6,960 | 4,970 | ||||||||||||
| 2871 | Văn Thánh 1 | 6,730 | 4,710 | 3,370 | ||||||||||||
| 2872 | Văn Thánh 2 | 6,730 | 4,710 | 3,370 | ||||||||||||
| 2873 | Văn Thánh 3 | 6,730 | 4,710 | 3,370 | ||||||||||||
| 2874 | Văn Thánh 4 | 6,730 | 4,710 | 3,370 | ||||||||||||
| 2875 | Vân Đài Nữ Sĩ | 6,690 | 4,680 | 3,350 | ||||||||||||
| 2876 | Vân Đồn | |||||||||||||||
| 2877 | - Đoạn từ Trần Hưng Đạo đến Trần Thánh Tông | 38,880 | 27,220 | 19,440 | ||||||||||||
| 2878 | - Đoạn còn lại | 33,030 | 23,120 | 16,520 | ||||||||||||
| 2879 | Việt Bắc | 16,330 | 11,430 | 8,170 | ||||||||||||
| 2880 | Võ An Ninh | |||||||||||||||
