Tên đường
 
3032 dòng. Trang 96/102
ĐVT: 1.000 đ/m2
TT
Tên đường, ranh giới
Giá đất ở
Giá đất thương mại, dịch vụ
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5
2851 Trường Thi 3 42,350 29,650 21,180
2852 Trường Thi 4 38,120 26,680 19,060
2853 Trường Thi 5 38,120 26,680 19,060
2854 Trường Thi 6 42,350 29,650 21,180
2855 Trương Văn Đa 16,300 11,410 8,150
2856 Trương Văn Hiến 21,480 15,040 10,740
2857 Trương Vân Lĩnh 6,170 4,320 3,090
2858 Ung Văn Khiêm
2859 - Đoạn 7,5m 33,120 23,180 16,560
2860 - Đoạn 5,5m 29,440 20,610 14,720
2861 - Đoạn 3,5m 26,500 18,550 13,250
2862 Vạn Tường 8,170 3,980 3,410 2,790 2,290 5,720 2,790 2,390 1,950 1,600 4,090 1,990 1,710 1,400 1,150
2863 Văn Cao 61,060 19,560 15,930 13,030 10,660 42,740 13,690 11,150 9,120 7,460 30,530 9,780 7,970 6,520 5,330
2864 Văn Cận 25,620 17,930 12,810
2865 Văn Tân 9,430 6,600 4,720
2866 Văn Tiến Dũng
2867 - Đoạn từ đường 10,5m chưa có tên (gần khu đất dự trữ ven sông) đến đường 15m chưa có tên 15,170 10,620 7,590
2868 - Đoạn từ đường 15m chưa có tên đến Hoàng Châu Ký 12,980 9,090 6,490
2869 - Đoan từ Hoàng Châu Ký đến đường Vũ Thạnh 10,930 7,650 5,470
2870 - Đoạn còn lại 9,940 6,960 4,970
2871 Văn Thánh 1 6,730 4,710 3,370
2872 Văn Thánh 2 6,730 4,710 3,370
2873 Văn Thánh 3 6,730 4,710 3,370
2874 Văn Thánh 4 6,730 4,710 3,370
2875 Vân Đài Nữ Sĩ 6,690 4,680 3,350
2876 Vân Đồn
2877 - Đoạn từ Trần Hưng Đạo đến Trần Thánh Tông 38,880 27,220 19,440
2878 - Đoạn còn lại 33,030 23,120 16,520
2879 Việt Bắc 16,330 11,430 8,170
2880 Võ An Ninh
 
3032 dòng. Trang 96/102