Tên đường
 
3032 dòng. Trang 99/102
ĐVT: 1.000 đ/m2
TT
Tên đường, ranh giới
Giá đất ở
Giá đất thương mại, dịch vụ
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5
2941 Vũng Thùng 4 11,730 8,210 5,870
2942 Vũng Thùng 5 11,730 8,210 5,870
2943 Vũng Thùng 6 11,590 8,110 5,800
2944 Vũng Thùng 7 11,590 8,110 5,800
2945 Vũng Thùng 8 11,590 8,110 5,800
2946 Vũng Thùng 9 11,730 5,870 5,060 4,370 3,400 8,210 4,110 3,540 3,060 2,380 5,870 2,940 2,530 2,190 1,700
2947 Vùng Trung 1 11,690 8,180 5,850
2948 Vùng Trung 2 11,690 8,180 5,850
2949 Vùng Trung 3 11,690 8,180 5,850
2950 Vùng Trung 4 11,690 8,180 5,850
2951 Vùng Trung 5 11,690 8,180 5,850
2952 Vùng Trung 6 10,580 7,410 5,290
2953 Vùng Trung 7 10,580 7,410 5,290
2954 Vùng Trung 8 10,580 7,410 5,290
2955 Vùng Trung 9 10,580 7,410 5,290
2956 Vùng Trung 10 11,130 7,790 5,570
2957 Vùng Trung 11
2958 - Đoạn 7,5m 11,130 7,790 5,570
2959 - Đoạn 5,5m 10,580 7,410 5,290
2960 Vùng Trung 12 10,580 7,410 5,290
2961 Vùng Trung 14 11,130 7,790 5,570
2962 Vùng Trung 15 10,580 7,410 5,290
2963 Vùng Trung 16 10,580 7,410 5,290
2964 Vùng Trung 17 10,580 7,410 5,290
2965 Vùng Trung 18 11,130 7,790 5,570
2966 Vùng Trung 19 11,130 7,790 5,570
2967 Vũ Xuân Thiều 13,500 9,450 6,750
2968 Vương Thừa Vũ
2969 - Đoàn từ Võ Nguyên Giáp đến Hồ Nghinh 78,130 54,690 39,070
2970 - Đoạn còn lại 54,600 17,740 15,230 12,420 10,110 38,220 12,420 10,660 8,690 7,080 27,300 8,870 7,620 6,210 5,060
 
3032 dòng. Trang 99/102