ĐVT: 1.000 đ/m2
| TT |
Tên đường, ranh giới
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
|
||||||||||||
| Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | ||
| 2941 | Vũng Thùng 4 | 11,730 | 8,210 | 5,870 | ||||||||||||
| 2942 | Vũng Thùng 5 | 11,730 | 8,210 | 5,870 | ||||||||||||
| 2943 | Vũng Thùng 6 | 11,590 | 8,110 | 5,800 | ||||||||||||
| 2944 | Vũng Thùng 7 | 11,590 | 8,110 | 5,800 | ||||||||||||
| 2945 | Vũng Thùng 8 | 11,590 | 8,110 | 5,800 | ||||||||||||
| 2946 | Vũng Thùng 9 | 11,730 | 5,870 | 5,060 | 4,370 | 3,400 | 8,210 | 4,110 | 3,540 | 3,060 | 2,380 | 5,870 | 2,940 | 2,530 | 2,190 | 1,700 |
| 2947 | Vùng Trung 1 | 11,690 | 8,180 | 5,850 | ||||||||||||
| 2948 | Vùng Trung 2 | 11,690 | 8,180 | 5,850 | ||||||||||||
| 2949 | Vùng Trung 3 | 11,690 | 8,180 | 5,850 | ||||||||||||
| 2950 | Vùng Trung 4 | 11,690 | 8,180 | 5,850 | ||||||||||||
| 2951 | Vùng Trung 5 | 11,690 | 8,180 | 5,850 | ||||||||||||
| 2952 | Vùng Trung 6 | 10,580 | 7,410 | 5,290 | ||||||||||||
| 2953 | Vùng Trung 7 | 10,580 | 7,410 | 5,290 | ||||||||||||
| 2954 | Vùng Trung 8 | 10,580 | 7,410 | 5,290 | ||||||||||||
| 2955 | Vùng Trung 9 | 10,580 | 7,410 | 5,290 | ||||||||||||
| 2956 | Vùng Trung 10 | 11,130 | 7,790 | 5,570 | ||||||||||||
| 2957 | Vùng Trung 11 | |||||||||||||||
| 2958 | - Đoạn 7,5m | 11,130 | 7,790 | 5,570 | ||||||||||||
| 2959 | - Đoạn 5,5m | 10,580 | 7,410 | 5,290 | ||||||||||||
| 2960 | Vùng Trung 12 | 10,580 | 7,410 | 5,290 | ||||||||||||
| 2961 | Vùng Trung 14 | 11,130 | 7,790 | 5,570 | ||||||||||||
| 2962 | Vùng Trung 15 | 10,580 | 7,410 | 5,290 | ||||||||||||
| 2963 | Vùng Trung 16 | 10,580 | 7,410 | 5,290 | ||||||||||||
| 2964 | Vùng Trung 17 | 10,580 | 7,410 | 5,290 | ||||||||||||
| 2965 | Vùng Trung 18 | 11,130 | 7,790 | 5,570 | ||||||||||||
| 2966 | Vùng Trung 19 | 11,130 | 7,790 | 5,570 | ||||||||||||
| 2967 | Vũ Xuân Thiều | 13,500 | 9,450 | 6,750 | ||||||||||||
| 2968 | Vương Thừa Vũ | |||||||||||||||
| 2969 | - Đoàn từ Võ Nguyên Giáp đến Hồ Nghinh | 78,130 | 54,690 | 39,070 | ||||||||||||
| 2970 | - Đoạn còn lại | 54,600 | 17,740 | 15,230 | 12,420 | 10,110 | 38,220 | 12,420 | 10,660 | 8,690 | 7,080 | 27,300 | 8,870 | 7,620 | 6,210 | 5,060 |
