| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 331 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
4 |
B2-1 |
10.5 | T | ||
| 332 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
5 |
B2-1 |
10.5 | T | ||
| 333 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
6 |
B2-1 |
10.5 | T | ||
| 334 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
7 |
B2-1 |
10.5 | T | ||
| 335 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
8 |
B2-1 |
10.5 | T | ||
| 336 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
9 |
B2-1 |
10.5 | T | ||
| 337 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
10 |
B2-2 |
10.5 | T | ||
| 338 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
11 |
B2-2 |
10.5 | T | ||
| 339 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
12 |
B2-2 |
10.5 | T | ||
| 340 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
13 |
B2-2 |
10.5 | T | ||
| 341 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
14 |
B2-2 |
10.5 | T | ||
| 342 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
15 |
B2-2 |
10.5 | T | ||
| 343 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
16 |
B2-2 |
10.5 | 2MT | ||
| 344 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
2 |
B2-2 |
10.5 | T | ||
| 345 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
24 |
B2-2 |
Hoàng Thị Ái |
7.5 | T | |
| 346 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
3 |
B2-2 |
10.5 | T | ||
| 347 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
4 |
B2-2 |
10.5 | T | ||
| 348 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
5 |
B2-2 |
10.5 | T | ||
| 349 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
6 |
B2-2 |
10.5 | T | ||
| 350 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
7 |
B2-2 |
10.5 | T | ||
| 351 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
8 |
B2-2 |
10.5 | T | ||
| 352 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
9 |
B2-2 |
10.5 | T | ||
| 353 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
9 |
C18 |
Lỗ Giáng 18 |
5.5 | T | |
| 354 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
19 |
C19 |
Lỗ Giáng 19 |
5.5 | T | |
| 355 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
31 |
C19 |
Lỗ Giáng 19 |
5.5 | T | |
| 356 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
19 |
C21 |
5.5 | N3Đ | ||
| 357 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
7 |
C21 |
5.5 | N3Đ | ||
| 358 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1 |
B2-2 |
Nguyễn Lý |
5.5 | 2MT | |
| 359 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
29 |
B2-2 |
Đô Đốc Tuyết |
5.5 | 2MT | |
| 360 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
24 |
B2-3 |
Văn Tiến Dũng |
10.5 | N3Đ |
