| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 301 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
127 |
A |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 302 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
139 |
A |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 303 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
143 |
A |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 304 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
155 |
A |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 305 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
172 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | N3Đ | |
| 306 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
194 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | N3Đ | |
| 307 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
234 |
A |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 308 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
24 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 309 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
25 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 310 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
33 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 311 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
35 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 312 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
37 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 313 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
39 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 314 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
41 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 315 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
43 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 316 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
5 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 317 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
59 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 318 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
61 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 319 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
75 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 320 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
87 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 321 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
89 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 322 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
36 |
B2 |
Huỳnh Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 323 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1 |
B2-1 |
10.5 | 2MT | ||
| 324 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
10 |
B2-1 |
10.5 | T | ||
| 325 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
11 |
B2-1 |
10.5 | T | ||
| 326 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
12 |
B2-1 |
10.5 | T | ||
| 327 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
13 |
B2-1 |
10.5 | T | ||
| 328 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
14 |
B2-1 |
10.5 | T | ||
| 329 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
2 |
B2-1 |
10.5 | T | ||
| 330 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
3 |
B2-1 |
10.5 | T |
