| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 451 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
65 |
B2-16 |
7,5x2 | T | ||
| 452 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
66 |
B2-16 |
7,5x2 | T | ||
| 453 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
68 |
B2-16 |
7,5x2 | T | ||
| 454 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
69 |
B2-16 |
7,5x2 | 2MT | ||
| 455 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
7 |
B2-15 |
Thanh Hóa |
10.5 | 2MT | |
| 456 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1 |
B2-14 |
Thanh Hóa |
10.5 | 2MT | |
| 457 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
9 |
B2-14 |
Thanh Hóa |
10.5 | 2MT | |
| 458 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
62 |
B2-14 |
Khương Khả Dụng |
7.5 | T | |
| 459 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
63 |
B2-14 |
Khương Khả Dụng |
7.5 | T | |
| 460 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
64 |
B2-14 |
Khương Khả Dụng |
7.5 | T | |
| 461 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
9 |
B2-35 |
Trần Nam Trung |
15 | N3Đ | |
| 462 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
10 |
B2-35 |
Trần Nam Trung |
15 | N3Đ | |
| 463 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
11 |
B2-35 |
Trần Nam Trung |
15 | T | |
| 464 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
12 |
B2-35 |
Trần Nam Trung |
15 | T | |
| 465 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
13 |
B2-35 |
Trần Nam Trung |
15 | T | |
| 466 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
14 |
B2-35 |
Trần Nam Trung |
15 | T | |
| 467 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
15 |
B2-35 |
Trần Nam Trung |
15 | T | |
| 468 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
22 |
B2-35 |
Trần Nam Trung |
15 | T | |
| 469 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
23 |
B2-35 |
Trần Nam Trung |
15 | T | |
| 470 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
24 |
B2-35 |
Trần Nam Trung |
15 | T | |
| 471 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
25 |
B2-35 |
Trần Nam Trung |
15 | T | |
| 472 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
26 |
B2-35 |
Trần Nam Trung |
15 | N3Đ | |
| 473 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
66 |
B2-35 |
Thanh Hóa |
10.5 | 2MT | |
| 474 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
25 |
B2-36 |
Lê Thiết Tùng |
7.5 | 2MT | |
| 475 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
56 |
B2-36 |
Trần Lê |
7.5 | 2MT | |
| 476 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
62 |
B2-36 |
Trần Lê |
7.5 | 2MT | |
| 477 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1 |
B2-42 |
Văn Tiến Dũng |
10.5 | 2MT | |
| 478 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
5 |
B2-42 |
Văn Tiến Dũng |
10.5 | T | |
| 479 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
26 |
B2-42 |
Văn Tiến Dũng |
10.5 | 2MT | |
| 480 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
19 |
B2-41 |
Văn Tiến Dũng |
10.5 | T |
