| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 481 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
51 |
B2-41 |
Trần Lê |
7.5 | T | |
| 482 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
28 |
B2-17 |
7,5x2 | 2MT | ||
| 483 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
31 |
B2-17 |
7,5x2 | T | ||
| 484 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
34 |
B2-17 |
7,5x2 | 2MT | ||
| 485 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
34 |
B2-18 |
7,5x2 | 2MT | ||
| 486 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
30 |
B2-19 |
7,5x2 | T | ||
| 487 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
32 |
B2-19 |
7,5x2 | T | ||
| 488 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
35 |
B2-19 |
7,5x2 | T | ||
| 489 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
36 |
B2-19 |
7,5x2 | T | ||
| 490 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
37 |
B2-19 |
7,5x2 | T | ||
| 491 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
38 |
B2-19 |
7,5x2 | T | ||
| 492 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
39 |
B2-19 |
7,5x2 | T | ||
| 493 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
40 |
B2-19 |
7,5x2 | T | ||
| 494 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
43 |
B2-19 |
7,5x2 | T | ||
| 495 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
28 |
B2-22 |
7,5x2 | 2MT | ||
| 496 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
16 |
B2-39 |
Thanh Hóa |
10.5 | N3Đ | |
| 497 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
26 |
B2-39 |
Thanh Hóa |
10.5 | N3Đ | |
| 498 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
27 |
B2-39 |
Thanh Hóa |
10.5 | N3Đ | |
| 499 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
36 |
B2-39 |
Thanh Hóa |
10.5 | 2MT | |
| 500 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
60 |
B2-27 |
Lê Thiết Tùng |
7.5 | N3Đ | |
| 501 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1 |
B4-1 |
10.5 | 2MT | ||
| 502 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
2 |
B4-1 |
10.5 | T | ||
| 503 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
3 |
B4-1 |
10.5 | T | ||
| 504 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
4 |
B4-1 |
10.5 | T | ||
| 505 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
5 |
B4-1 |
10.5 | T | ||
| 506 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
6 |
B4-1 |
10.5 | T | ||
| 507 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
7 |
B4-1 |
10.5 | T | ||
| 508 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
8 |
B4-1 |
10.5 | 2MT | ||
| 509 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1 |
B4-2 |
10.5 | 2MT | ||
| 510 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
2 |
B4-2 |
10.5 | T |
