| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường |
101 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 32 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường |
102 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 33 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường |
43 |
A8 |
Xô Viết NTĩnh |
10,5 x 2 | T | |
| 34 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường |
44 |
A8 |
Xô Viết NTĩnh |
10,5 x 2 | T | |
| 35 | Khu dân cư Trung tâm Hội chợ triển lãm |
13 |
B2-1 |
Bình Hòa 10 |
10.5 | T | |
| 36 | Khu dân cư Trung tâm Hội chợ triển lãm |
9 |
B2-2 |
Bình Hòa 10 |
10.5 | 2MT | |
| 37 | Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương |
12 |
C |
Đỗ Thúc Tịnh |
7.5 | T | |
| 38 | Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương |
23 |
C |
Đỗ Thúc Tịnh |
7.5 | T | |
| 39 | Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương |
24 |
C |
Đỗ Thúc Tịnh |
7.5 | T | |
| 40 | Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
1 |
A2.2 |
Nguyễn Hữu Thọ |
36 | T | |
| 41 | Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
2 |
A2.2 |
Nguyễn Hữu Thọ |
36 | T | |
| 42 | Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
3 |
A2.2 |
Nguyễn Hữu Thọ |
36 | T | |
| 43 | Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
2 |
B2.1 |
Đỗ Thúc Tịnh |
5,5 | T | |
| 44 | Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
3 |
B2.1 |
Đỗ Thúc Tịnh |
5,5 | T | |
| 45 | Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
4 |
B2.1 |
Đỗ Thúc Tịnh |
5,5 | T | |
| 46 | Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
5 |
B2.1 |
Đỗ Thúc Tịnh |
5,5 | T | |
| 47 | Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
6 |
B2.1 |
Đỗ Thúc Tịnh |
5,5 | T | |
| 48 | Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
7 |
B2.1 |
Đỗ Thúc Tịnh |
5,5 | T | |
| 49 | Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
8 |
B2.1 |
Đỗ Thúc Tịnh |
5,5 | T | |
| 50 | Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
9 |
B2.1 |
Đỗ Thúc Tịnh |
5,5 | T | |
| 51 | Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
10 |
B2.1 |
Đỗ Thúc Tịnh |
5,5 | T | |
| 52 | Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
15 |
B2.1 |
7,5 | T | ||
| 53 | Khu dân cư số 5 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
49 |
A |
Nguyễn Hữu Thọ |
36 | T | |
| 54 | Khu dân cư số 5 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
92 |
A |
Nguyễn Hữu Thọ |
36 | T | |
| 55 | Khu dân cư số 5 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
127 |
A |
Nguyễn Hữu Thọ |
36 | T | |
| 56 | Khu dân cư số 5 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
133 |
A |
Nguyễn Hữu Thọ |
36 | T | |
| 57 | Khu dân cư số 5 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
134 |
A |
Nguyễn Hữu Thọ |
36 | T | |
| 58 | Khu dân cư số 5 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
137 |
A |
Nguyễn Hữu Thọ |
36 | T | |
| 59 | Khu dân cư số 5 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
141 |
A |
Nguyễn Hữu Thọ |
36 | T | |
| 60 | Khu dân cư số 5 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
154 |
A |
Nguyễn Hữu Thọ |
36 | T |
