| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 61 | Khu dân cư số 5 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
156 |
A |
Nguyễn Hữu Thọ |
36 | T | |
| 62 | Khu dân cư số 5 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
158 |
A |
Nguyễn Hữu Thọ |
36 | T | |
| 63 | Khu dân cư số 5 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
95B |
A |
Nguyễn Hữu Thọ |
36 | T | |
| 64 | Khu dân cư số 5 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
23 |
B |
Phan Đăng Lưu |
14,0 | T | |
| 65 | Khu dân cư số 5 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
24 |
B |
Phan Đăng Lưu |
14,0 | 2MT | |
| 66 | Khu dân cư số 5 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
20 |
B1 |
Phan Đăng Lưu |
14,0 | T | |
| 67 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
3 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 68 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
5 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 69 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
11 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 70 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
13 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 71 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
18 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 72 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
20 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 73 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
21 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 74 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
22 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 75 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
23 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 76 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
28 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 77 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
30 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 78 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
33 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 79 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
34 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | 2MT | |
| 80 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
51 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 81 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
53 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 82 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
65 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 83 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
67 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 84 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
76 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 85 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
79 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 86 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
118 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 87 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
207 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 88 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
261 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 89 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
263 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 90 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
267 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T |
