| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 631 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
11 |
B2-33 |
Lỗ Giáng 21 |
5.5 | T | |
| 632 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
14 |
B2-33 |
Lỗ Giáng 21 |
5.5 | T | |
| 633 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
25 |
B2-33 |
Lỗ Giáng 21 |
5.5 | 2MT | |
| 634 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
26 |
B2-33 |
Hoàng Đình Ái |
7.5 | 2MT | |
| 635 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
10 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | N3Đ | |
| 636 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
11 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | T | |
| 637 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
12 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | T | |
| 638 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
15 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | T | |
| 639 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
17 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | T | |
| 640 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
18 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | T | |
| 641 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
19 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | T | |
| 642 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
20 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | T | |
| 643 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
21 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | N3Đ | |
| 644 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
22 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | N3Đ | |
| 645 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
24 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | T | |
| 646 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
28 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | T | |
| 647 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
29 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | T | |
| 648 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
31 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | T | |
| 649 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
33 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | T | |
| 650 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
34 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | 2MT | |
| 651 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
38 |
B2-34 |
Lỗ Giáng 23 |
5.5 | T | |
| 652 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
40 |
B2-34 |
Lỗ Giáng 23 |
5.5 | T | |
| 653 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
47 |
B2-34 |
Lỗ Giáng 23 |
5.5 | T | |
| 654 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
48 |
B2-34 |
Lỗ Giáng 23 |
5.5 | T | |
| 655 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
58 |
B2-34 |
Lỗ Giáng 23 |
5.5 | T | |
| 656 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
6 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | T | |
| 657 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
62 |
B2-34 |
Lỗ Giáng 23 |
5.5 | T | |
| 658 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
7 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | T | |
| 659 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
8 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | T | |
| 660 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
9 |
B2-34 |
Nguyễn Văn Xuân |
10.5 | T |
