| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 601 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
43 |
B2-30 |
Hoàng Thị Ái |
7.5 | T | |
| 602 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
44 |
B2-30 |
Hoàng Thị Ái |
7.5 | T | |
| 603 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
45 |
B2-30 |
Hoàng Thị Ái |
7.5 | T | |
| 604 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
46 |
B2-30 |
Hoàng Thị Ái |
7.5 | T | |
| 605 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
47 |
B2-30 |
Hoàng Thị Ái |
7.5 | T | |
| 606 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
48 |
B2-30 |
Hoàng Thị Ái |
7.5 | T | |
| 607 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
49 |
B2-30 |
Hoàng Thị Ái |
7.5 | T | |
| 608 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
50 |
B2-30 |
Hoàng Thị Ái |
7.5 | T | |
| 609 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
51 |
B2-30 |
Hoàng Thị Ái |
7.5 | T | |
| 610 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
52 |
B2-30 |
Hoàng Thị Ái |
7.5 | T | |
| 611 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
53 |
B2-30 |
Hoàng Thị Ái |
7.5 | T | |
| 612 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
57 |
B2-30 |
Hoàng Thị Ái |
7.5 | T | |
| 613 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
58 |
B2-30 |
Hoàng Thị Ái |
7.5 | T | |
| 614 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
63 |
B2-30 |
Hoàng Thị Ái |
7.5 | T | |
| 615 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
11 |
B2-31 |
Văn Tiến Dũng |
10.5 | T | |
| 616 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
12 |
B2-31 |
Văn Tiến Dũng |
10.5 | T | |
| 617 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
13 |
B2-31 |
Văn Tiến Dũng |
10.5 | T | |
| 618 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
14 |
B2-31 |
Văn Tiến Dũng |
10.5 | T | |
| 619 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
15 |
B2-31 |
Văn Tiến Dũng |
10.5 | T | |
| 620 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
16 |
B2-31 |
Văn Tiến Dũng |
10.5 | N3Đ | |
| 621 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
17 |
B2-31 |
Văn Tiến Dũng |
10.5 | T | |
| 622 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
26 |
B2-31 |
Lỗ Giáng 22 |
5.5 | 2MT | |
| 623 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
50 |
B2-31 |
Lỗ Giáng 22 |
5.5 | 2MT | |
| 624 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
9 |
B2-31 |
Văn Tiến Dũng |
10.5 | T | |
| 625 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1 |
B2-32 |
Lỗ Giáng 22 |
5.5 | 2MT | |
| 626 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
26 |
B2-32 |
Lỗ Giáng 21 |
5.5 | 2MT | |
| 627 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
37 |
B2-32 |
Lỗ Giáng 21 |
5.5 | T | |
| 628 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
47 |
B2-32 |
Lỗ Giáng 21 |
5.5 | T | |
| 629 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
50 |
B2-32 |
Lỗ Giáng 21 |
5.5 | 2MT | |
| 630 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1 |
B2-33 |
Lỗ Giáng 21 |
5.5 | 2MT |
