| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 751 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
21 |
B2-40 |
15.0 | T | ||
| 752 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
22 |
B2-40 |
15.0 | T | ||
| 753 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
23 |
B2-40 |
15.0 | T | ||
| 754 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
24 |
B2-40 |
15.0 | T | ||
| 755 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
25 |
B2-40 |
15.0 | T | ||
| 756 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
26 |
B2-40 |
15.0 | T | ||
| 757 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
27 |
B2-40 |
15.0 | T | ||
| 758 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
28 |
B2-40 |
15.0 | T | ||
| 759 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
29 |
B2-40 |
15.0 | T | ||
| 760 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
30 |
B2-40 |
15.0 | T | ||
| 761 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
31 |
B2-40 |
15.0 | T | ||
| 762 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
32 |
B2-40 |
15.0 | T | ||
| 763 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
33 |
B2-40 |
15.0 | 2MT | ||
| 764 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
36 |
B2-40 |
Hoàng Đình Ái |
7.5 | 2MT | |
| 765 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
57 |
B2-40 |
Lê Quang Định |
5.5 | N3Đ | |
| 766 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
64 |
B2-40 |
Văn Tiến Dũng |
10.5 | 2MT | |
| 767 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
13 |
C |
Hoàng Thị Ái |
7.5 | T | |
| 768 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
123 |
B2-7 |
Phù Đổng |
5.5 | 2MT | |
| 769 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
134 |
B2-7 |
Lỗ Giáng 20 |
5.5 | T | |
| 770 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
181 |
B2-12 |
Lỗ Giáng 24 |
5.5 | 2MT | |
| 771 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
199 |
B2-11 |
Phù Đổng |
5.5 | 2MT | |
| 772 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
253 |
B2-14 |
Lỗ Giáng 24 |
5.5 | 2MT | |
| 773 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
254 |
B2-15 |
Lỗ Giáng 24 |
5.5 | 2MT | |
| 774 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
342 |
B2-17 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | 2MT | |
| 775 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
418 |
B2-2 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | 2MT | |
| 776 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
421 |
B2-1 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | 2MT | |
| 777 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
474 |
B2-3 |
7.5 | 2MT | ||
| 778 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
475 |
B2-3 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 779 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
476 |
B2-3 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 780 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
477 |
B2-3 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T |
