| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 781 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
478 |
B2-3 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 782 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
479 |
B2-3 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 783 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
480 |
B2-3 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 784 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
481 |
B2-3 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 785 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
482 |
B2-6 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 786 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
483 |
B2-6 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 787 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
484 |
B2-6 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 788 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
485 |
B2-6 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 789 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
486 |
B2-6 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 790 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
487 |
B2-6 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 791 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
488 |
B2-6 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 792 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
489 |
B2-6 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 793 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
490 |
B2-10 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 794 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
491 |
B2-10 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 795 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
492 |
B2-10 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 796 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
493 |
B2-10 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 797 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
494 |
B2-10 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 798 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
500 |
B2-10 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 799 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
503 |
B2-10 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 800 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
511 |
B2-10 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 801 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
512 |
B2-13 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 802 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
523 |
B2-13 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 803 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
527 |
B2-13 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 804 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
528 |
B2-16 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 805 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
529 |
B2-16 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 806 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
530 |
B2-16 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 807 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
531 |
B2-16 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 808 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
542 |
B2-16 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 809 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
543 |
B2-16 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 810 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
546 |
B2-16 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT |
