| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 841 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
89 |
B3-8 |
5.5 | T | ||
| 842 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
90 |
B3-8 |
5.5 | T | ||
| 843 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
91 |
B3-7 |
5.5 | T | ||
| 844 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
92 |
B3-7 |
5.5 | T | ||
| 845 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
95 |
B3-7 |
5.5 | 2MT | ||
| 846 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
96 |
B3-2 |
5.5 | 2MT | ||
| 847 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
97 |
B3-2 |
5.5 | T | ||
| 848 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
103 |
B3-2 |
5.5 | 2MT | ||
| 849 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
104 |
B3-1 |
5.5 | 2MT | ||
| 850 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
111 |
B3-1 |
5.5 | 2MT | ||
| 851 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
112 |
B3-9 |
5.5 | 2MT | ||
| 852 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
116 |
B3-9 |
5.5 | T | ||
| 853 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
117 |
B3-9 |
5.5 | T | ||
| 854 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
131 |
B3-9 |
5.5 | 2MT | ||
| 855 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
136 |
B3-10 |
5.5 | 2MT | ||
| 856 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
147 |
B3-10 |
5.5 | N3Đ | ||
| 857 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
157 |
B3-10 |
5.5 | N3Đ | ||
| 858 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
167 |
B3-10 |
5,5x2 | 2MT | ||
| 859 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
168 |
B3-12 |
5,5x2 | 2MT | ||
| 860 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
186 |
B3-12 |
5,5x2 | 2MT | ||
| 861 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
208 |
B2-26 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 862 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
209 |
B2-26 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 863 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
210 |
B2-26 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 864 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
215 |
B2-26 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 865 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
219 |
B2-26 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | 2MT | |
| 866 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
220 |
B2-24 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | 2MT | |
| 867 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
222 |
B2-24 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 868 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
223 |
B2-24 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 869 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
226 |
B2-24 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 870 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
227 |
B2-24 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | 2MT |
