| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 871 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
231 |
B2-23 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 872 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
232 |
B2-23 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 873 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
233 |
B2-23 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 874 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
234 |
B2-23 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 875 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
236 |
B2-25 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 876 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
237 |
B2-25 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 877 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
238 |
B2-25 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 878 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
239 |
B2-25 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 879 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
240 |
B2-25 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 880 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
241 |
B2-27 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 881 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
242 |
B2-27 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 882 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
243 |
B2-27 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 883 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
244 |
B2-27 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 884 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
245 |
B2-27 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 885 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
246 |
B2-27 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 886 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
247 |
B2-27 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 887 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
248 |
B2-27 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 888 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
249 |
B2-27 |
Hoàng Xuân Nhị |
7.5 | T | |
| 889 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
257 |
B2-28 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 890 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
258 |
B2-28 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 891 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
259 |
B2-28 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 892 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
260 |
B2-28 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 893 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
261 |
B2-28 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 894 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
262 |
B2-28 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 895 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
263 |
B2-28 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 896 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
264 |
B2-28 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 897 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
265 |
B2-28 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 898 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
266 |
B2-28 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 899 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
267 |
B2-28 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 900 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
268 |
B2-28 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T |
