| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1021 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
429 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1022 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
430 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1023 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
431 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1024 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
432 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1025 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
433 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1026 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
434 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1027 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
435 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1028 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
436 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1029 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
437 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1030 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
438 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1031 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
439 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1032 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
440 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1033 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
441 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1034 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
442 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1035 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
443 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1036 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
444 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1037 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
445 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1038 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
446 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1039 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
447 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 1040 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
448 |
B2-33 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 1041 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
449 |
B2-33 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1042 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
450 |
B2-33 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1043 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
451 |
B2-33 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1044 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
452 |
B2-33 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1045 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
453 |
B2-33 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1046 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
454 |
B2-33 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1047 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
455 |
B2-33 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1048 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
456 |
B2-33 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1049 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
457 |
B2-33 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1050 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
458 |
B2-33 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T |
