| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 991 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
396 |
B2-32 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 992 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
397 |
B2-32 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 993 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
398 |
B2-32 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 994 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
399 |
B2-32 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 995 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
400 |
B2-32 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 996 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
401 |
B2-32 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 997 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
402 |
B2-32 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 998 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
403 |
B2-32 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 999 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
404 |
B2-32 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 1000 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
405 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 1001 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
409 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1002 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
410 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1003 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
411 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1004 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
412 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1005 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
413 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1006 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
414 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1007 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
415 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1008 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
416 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1009 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
417 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1010 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
418 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1011 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
419 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1012 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
420 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1013 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
421 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1014 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
422 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1015 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
423 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1016 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
424 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1017 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
425 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1018 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
426 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1019 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
427 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 1020 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
428 |
B2-34 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T |
