| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1651 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
536 |
B2-10 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | 2MT | |
| 1652 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
531 |
B2-10 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1653 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
532 |
B2-10 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1654 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
533 |
B2-10 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1655 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
534 |
B2-10 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1656 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
535 |
B2-10 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1657 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
543 |
B2-5 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | 2MT | |
| 1658 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
544 |
B2-4 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | 2MT | |
| 1659 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
550 |
B2-4 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | 2MT | |
| 1660 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
552 |
B2-2 |
Đô Đốc Lân |
10,5 | T | |
| 1661 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
554 |
B2-2 |
Đô Đốc Lân |
10,5 | T | |
| 1662 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
555 |
B2-2 |
Đô Đốc Lân |
10,5 | T | |
| 1663 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
556 |
B2-2 |
Đô Đốc Lân |
10,5 | T | |
| 1664 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
559 |
B2-2 |
Đô Đốc Lân |
10,5 | T | |
| 1665 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
560 |
B2-2 |
Đô Đốc Lân |
10,5 | T | |
| 1666 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
566 |
B2-2 |
Đô Đốc Lân |
10,5 | T | |
| 1667 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
570 |
B2-2 |
Đô Đốc Lân |
10,5 | T | |
| 1668 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
584 |
B2-1 |
Đô Đốc Lân |
10,5 | T | |
| 1669 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
587 |
B2-1 |
Đô Đốc Lân |
10,5 | 2MT | |
| 1670 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
59 |
B2-23 |
Đỗ Tự |
7,5 | 2MT | |
| 1671 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
80 |
B2-23 |
Đỗ Tự |
7,5 | 2MT | |
| 1672 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
96 |
B2-22 |
Đỗ Tự |
7,5 | 2MT | |
| 1673 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
97 |
B2-22 |
Đỗ Tự |
7,5 | 2MT | |
| 1674 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
112 |
B2-22 |
Đỗ Tự |
7,5 | T | |
| 1675 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
114 |
B2-22 |
Đỗ Tự |
7,5 | T | |
| 1676 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
115 |
B2-22 |
Đỗ Tự |
7,5 | 2MT | |
| 1677 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
148 |
B2-17 |
Hoàng Châu Ký |
7,5 | T | |
| 1678 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
149 |
B2-17 |
Hoàng Châu Ký |
7,5 | T | |
| 1679 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
150 |
B2-17 |
Hoàng Châu Ký |
7,5 | T | |
| 1680 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
151 |
B2-17 |
Hoàng Châu Ký |
7,5 | T |
