| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1681 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
152 |
B2-17 |
Hoàng Châu Ký |
7,5 | T | |
| 1682 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
153 |
B2-17 |
Hoàng Châu Ký |
7,5 | T | |
| 1683 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
154 |
B2-17 |
Hoàng Châu Ký |
7,5 | T | |
| 1684 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
155 |
B2-17 |
Hoàng Châu Ký |
7,5 | T | |
| 1685 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
179 |
B2-17 |
Tế Hanh |
7,5 | 2MT | |
| 1686 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
180 |
B2-16 |
Tế Hanh |
7,5 | 2MT | |
| 1687 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
190 |
B2-16 |
Tế Hanh |
7,5 | N3Đ | |
| 1688 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
191 |
B2-16 |
Tế Hanh |
7,5 | N3Đ | |
| 1689 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
198 |
B2-12 |
Tế Hanh |
7,5 | 2MT | |
| 1690 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
199 |
B2-13 |
Tế Hanh |
7,5 | 2MT | |
| 1691 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
206 |
B2-13 |
7,5 | 2MT | ||
| 1692 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
247 |
B2-15 |
Nguyễn Quang Lâm |
7,5 | 2MT | |
| 1693 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
253 |
B2-15 |
Nguyễn Quang Lâm |
7,5 | 2MT | |
| 1694 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
254 |
B2-14 |
Nguyễn Quang Lâm |
7,5 | 2MT | |
| 1695 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
257 |
B2-14 |
7,5 | 2MT | ||
| 1696 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
311 |
B2-19 |
Phan Khôi |
7,5 | 2MT | |
| 1697 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
341 |
B2-19 |
Nguyễn Đóa |
7,5 | 2MT | |
| 1698 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
350 |
B2-19 |
Nguyễn Đóa |
7,5 | N3Đ | |
| 1699 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
401 |
B2-21 |
Nguyễn Đóa |
7,5 | N3Đ | |
| 1700 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
530 |
B2-18 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | N3Đ | |
| 1701 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
539 |
B2-18 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | N3Đ | |
| 1702 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
540 |
B2-18 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | N3Đ | |
| 1703 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
598 |
B2-24 |
Nguyễn Văn Xuân |
10,5 | N3Đ | |
| 1704 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
599 |
B2-24 |
Nguyễn Văn Xuân |
10,5 | N3Đ | |
| 1705 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
619 |
B2-27 |
15 | T | ||
| 1706 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
620 |
B2-27 |
15 | T | ||
| 1707 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
621 |
B2-27 |
15 | T | ||
| 1708 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
622 |
B2-27 |
15 | T | ||
| 1709 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
623 |
B2-27 |
15 | T | ||
| 1710 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
624 |
B2-27 |
15 | T |
