| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17791 | Khu số 1 Nguyễn Huy Tưởng |
471 |
DC2 |
10,5m | T | ||
| 17792 | Khu số 1 Nguyễn Huy Tưởng |
444 |
DC3 |
5,5m | Ngã 3đâm | ||
| 17793 | Khu số 1 Nguyễn Huy Tưởng |
451 |
DC3 |
5,5m | T | ||
| 17794 | Khu số 1 Nguyễn Huy Tưởng |
454 |
DC3 |
5,5m | N3 | ||
| 17795 | Khu số 1 Nguyễn Huy Tưởng |
455 |
DC3 |
10,5m | T | ||
| 17796 | Khu số 1 Nguyễn Huy Tưởng |
456 |
DC3 |
10,5m | T | ||
| 17797 | Khu số 1 Nguyễn Huy Tưởng |
457 |
DC3 |
10,5m | T | ||
| 17798 | Khu số 1 Nguyễn Huy Tưởng |
458 |
DC3 |
10,5m | T | ||
| 17799 | Khu số 1 Nguyễn Huy Tưởng |
459 |
DC3 |
10,5m | T | ||
| 17800 | Khu số 1 Nguyễn Huy Tưởng |
460 |
DC3 |
10,5m | T | ||
| 17801 | Khu số 1 Nguyễn Huy Tưởng |
461 |
DC3 |
10,5m | T | ||
| 17802 | Khu số 1 Nguyễn Huy Tưởng |
356 |
B2.2 |
10,5m | T | ||
| 17803 | Khu số 1 Nguyễn Huy Tưởng |
357 |
B2.2 |
10,5m | T | ||
| 17804 | Khu số 1 Nguyễn Huy Tưởng |
358 |
B2.2 |
10,5m | T | ||
| 17805 | Khu số 2 Nguyễn Huy Tưởng |
72 |
- |
10,5m | T | ||
| 17806 | Khu số 2 Nguyễn Huy Tưởng |
73 |
- |
10,5m | T | ||
| 17807 | Khu số 2 Nguyễn Huy Tưởng |
74 |
- |
10,5m | T | ||
| 17808 | Khu số 2 Nguyễn Huy Tưởng |
89 |
- |
10,5m | T | ||
| 17809 | Khu số 2 Nguyễn Huy Tưởng |
186 |
- |
5,5m | T | ||
| 17810 | Khu số 2 Nguyễn Huy Tưởng |
202 |
- |
10,5m | N4 | ||
| 17811 | Khu số 2 Nguyễn Huy Tưởng |
206 |
- |
10,5m | T | ||
| 17812 | Khu số 2 Nguyễn Huy Tưởng |
207 |
- |
10,5m | T | ||
| 17813 | Khu số 2 Nguyễn Huy Tưởng |
208 |
- |
10,5m | N3 | ||
| 17814 | Khu số 2 Nguyễn Huy Tưởng |
214 |
- |
5,5m | N3 | ||
| 17815 | Khu số 2 Nguyễn Huy Tưởng |
225 |
- |
7,5m | N3 | ||
| 17816 | Khu số 2 Nguyễn Huy Tưởng |
226 |
- |
10,5m | T | ||
| 17817 | Khu số 2 Nguyễn Huy Tưởng |
232 |
- |
10,5m | N3 | ||
| 17818 | Khu số 2 Nguyễn Huy Tưởng |
233 |
- |
10,5m | T | ||
| 17819 | Khu số 2 Nguyễn Huy Tưởng |
234 |
- |
10,5m | T | ||
| 17820 | Khu số 2 Nguyễn Huy Tưởng |
235 |
- |
10,5m | N3 |
