| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17821 | Khu số 3 Nguyễn Huy Tưởng |
43 |
- |
10,5m | T | ||
| 17822 | Khu số 3 Nguyễn Huy Tưởng |
51 |
- |
10,5m | T | ||
| 17823 | Khu số 3 Nguyễn Huy Tưởng |
54 |
- |
10,5m | T | ||
| 17824 | Khu số 3 Nguyễn Huy Tưởng |
57 |
- |
10,5m | T | ||
| 17825 | Khu số 3 Nguyễn Huy Tưởng |
58 |
- |
10,5m | T | ||
| 17826 | Khu số 3 Nguyễn Huy Tưởng |
59 |
- |
10,5m | T | ||
| 17827 | Khu số 3 Nguyễn Huy Tưởng |
70 |
10,5m | N3 | |||
| 17828 | Khu số 3 Nguyễn Huy Tưởng |
191 |
- |
5,5m | N3 | ||
| 17829 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
2 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 17830 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
31 |
B2.1 |
10,5m | N3 | ||
| 17831 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
32 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17832 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
33 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17833 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
34 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17834 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
35 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17835 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
36 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17836 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
38 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17837 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
39 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17838 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
40 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17839 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
41 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17840 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
42 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17841 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
43 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17842 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
44 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17843 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
45 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17844 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
46 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17845 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
47 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17846 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
48 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17847 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
49 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17848 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
50 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17849 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
51 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17850 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
52 |
B2.1 |
10,5m | T |
