| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17911 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
12 |
B2.2* |
5,5m | N3 | ||
| 17912 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
13 |
B2.2* |
5,5m | N3 | ||
| 17913 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
23 |
B2.2* |
5,5m | N3 | ||
| 17914 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
1 |
B2.3 |
5,5m | N4 | ||
| 17915 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
29 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 17916 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
31 |
B2.3 |
10,5m | N3 | ||
| 17917 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
32 |
B2.3 |
10,5m | T | ||
| 17918 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
33 |
B2.3 |
10,5m | T | ||
| 17919 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
34 |
B2.3 |
10,5m | T | ||
| 17920 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
35 |
B2.3 |
10,5m | T | ||
| 17921 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
36 |
B2.3 |
10,5m | T | ||
| 17922 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
37 |
B2.3 |
10,5m | N4 | ||
| 17923 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
38 |
B2.3 |
10,5m | T | ||
| 17924 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
39 |
B2.3 |
10,5m | T | ||
| 17925 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
40 |
B2.3 |
10,5m | T | ||
| 17926 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
41 |
B2.3 |
10,5m | T | ||
| 17927 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
42 |
B2.3 |
10,5m | Ngã 3đâm | ||
| 17928 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
43 |
B2.3 |
10,5m | T | ||
| 17929 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
44 |
B2.3 |
10,5m | T | ||
| 17930 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
45 |
B2.3 |
10,5m | T | ||
| 17931 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
46 |
B2.3 |
10,5m | T | ||
| 17932 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
47 |
B2.3 |
10,5m | T | ||
| 17933 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
48 |
B2.3 |
10,5m | T | ||
| 17934 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
49 |
B2.3 |
10,5m | T | ||
| 17935 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
50 |
B2.3 |
10,5m | T | ||
| 17936 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
51 |
B2.3 |
10,5m | Ngã 3đâm | ||
| 17937 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
52 |
B2.3 |
10,5m | Ngã 3đâm | ||
| 17938 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
53 |
B2.3 |
10,5m | T | ||
| 17939 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
54 |
B2.3 |
10,5m | T | ||
| 17940 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
55 |
B2.3 |
10,5m | T |
