| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17881 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
27 |
B2.1* |
5,5m | T | ||
| 17882 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
28 |
B2.1* |
5,5m | N3 | ||
| 17883 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
36 |
B2.1* |
5,5m | Ngã 3đâm | ||
| 17884 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
37 |
B2.1* |
5,5m | Ngã 3đâm | ||
| 17885 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
38 |
B2.1* |
5,5m | T | ||
| 17886 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
39 |
B2.1* |
5,5m | T | ||
| 17887 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
40 |
B2.1* |
5,5m | T | ||
| 17888 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
4 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 17889 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
5 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 17890 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
11 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 17891 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
13 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 17892 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
15 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 17893 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
16 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 17894 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
17 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 17895 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
18 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 17896 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
27 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 17897 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
34 |
B2.2 |
10,5m | N3 | ||
| 17898 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
35 |
B2.2 |
10,5m | T | ||
| 17899 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
36 |
B2.2 |
10,5m | T | ||
| 17900 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
37 |
B2.2 |
10,5m | T | ||
| 17901 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
38 |
B2.2 |
10,5m | T | ||
| 17902 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
39 |
B2.2 |
10,5m | T | ||
| 17903 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
40 |
B2.2 |
10,5m | N3 | ||
| 17904 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
53 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 17905 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
60 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 17906 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
61 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 17907 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
64 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 17908 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
66 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 17909 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
1 |
B2.2* |
5,5m | N4 | ||
| 17910 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
7 |
B2.2* |
5,5m | T |
