| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18091 | Khu dân cư Trung Nghĩa |
46 |
B2-5 |
10,5m | n4 | ||
| 18092 | Khu dân cư Trung Nghĩa |
1 |
B2-8 |
5,5m | n3 | ||
| 18093 | Khu dân cư Trung Nghĩa |
11 |
B2-8 |
5,5m | 2mt | ||
| 18094 | Khu dân cư Trung Nghĩa |
1 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18095 | Khu dân cư Trung Nghĩa |
11 |
B2-7 |
10,5m | n4 | ||
| 18096 | Khu dân cư Trung Nghĩa |
12 |
B2-7 |
5,5m | n4 | ||
| 18097 | Khu dân cư Trung Nghĩa |
27 |
C |
Nguyễn Mộng Tuân |
7,5m | N3 | |
| 18098 | Khu dân cư Trung Nghĩa |
2 |
G |
Tống Duy Tân |
7,5m | HDKCĐ | |
| 18099 | Khu dân cư Trung Nghĩa |
2D |
G |
Tống Duy Tân |
7,5m | T | |
| 18100 | Khu dân cư Trung Nghĩa |
16 |
N |
Tống Duy Tân |
7,5m | N3 | |
| 18101 | Khu dân cư Trung Nghĩa |
7D |
Z |
3,5m | bo | ||
| 18102 | Khu dân cư Trung Nghĩa |
7E |
Z |
3,5m | T | ||
| 18103 | Khu dân cư Trung Nghĩa |
7F |
Z |
3,5m | T | ||
| 18104 | Khu dân cư Trung Nghĩa |
7Q |
Z |
3,5m | T | ||
| 18105 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
6 |
E3 |
6m | T | ||
| 18106 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
22 |
B |
10,5m | T | ||
| 18107 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
20 |
A1 |
Ninh Tốn |
10,5m | T | |
| 18108 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
24 |
A1 |
Ninh Tốn |
10,5m | T | |
| 18109 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
26 |
A1 |
Ninh Tốn |
10,5m | T | |
| 18110 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
36 |
A1 |
Ninh Tốn |
10,5m | T | |
| 18111 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
44 |
A1 |
Ninh Tốn |
10,5m | T | |
| 18112 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
48 |
A1 |
Ninh Tốn |
10,5m | T | |
| 18113 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
46 |
E7 |
6m | T | ||
| 18114 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
49 |
D |
6m | N3 | ||
| 18115 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
50 |
D |
6m | T | ||
| 18116 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
51 |
D |
6m | T | ||
| 18117 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
53 |
D |
6m | T | ||
| 18118 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
54 |
D |
6m | N3 | ||
| 18119 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
1 |
C1 |
7,5m | T | ||
| 18120 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
2 |
C1 |
7,5m | T |
