| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18121 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
3 |
C1 |
7,5m | T | ||
| 18122 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
4 |
C1 |
7,5m | T | ||
| 18123 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
5 |
C1 |
7,5m | T | ||
| 18124 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
6 |
C1 |
7,5m | N3 | ||
| 18125 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
7 |
C1 |
7,5m | Ngã 3đâm | ||
| 18126 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
11 |
C1 |
7,5m | T | ||
| 18127 | Khu DC chợ và phố chợ Hòa Khánh |
1 |
F |
3,75m | T | ||
| 18128 | Trục I Tây Bắc |
170 |
B2-1 |
Trục I |
42 | N3 BT5m | |
| 18129 | Trục I Tây Bắc |
171 |
B2-1 |
Trục I |
42 | T | |
| 18130 | Trục I Tây Bắc |
172 |
B2-1 |
Trục I |
42 | T | |
| 18131 | Trục I Tây Bắc |
173 |
B2-1 |
Trục I |
42 | T | |
| 18132 | Trục I Tây Bắc |
174 |
B2-1 |
Trục I |
42 | T | |
| 18133 | Trục I Tây Bắc |
175 |
B2-1 |
Trục I |
42 | T | |
| 18134 | Trục I Tây Bắc |
176 |
B2-1 |
Trục I |
42 | T | |
| 18135 | Trục I Tây Bắc |
177 |
B2-1 |
Trục I |
42 | T | |
| 18136 | Trục I Tây Bắc |
178 |
B2-1 |
Trục I |
42 | T | |
| 18137 | Trục I Tây Bắc |
179 |
B2-1 |
Trục I |
42 | T | |
| 18138 | Trục I Tây Bắc |
180 |
B2-1 |
Trục I |
42 | T | |
| 18139 | Trục I Tây Bắc |
181 |
B2-1 |
Trục I |
42 | T | |
| 18140 | Trục I Tây Bắc |
161 |
B2-2 |
Trục I |
42 | T | |
| 18141 | Trục I Tây Bắc |
162 |
B2-2 |
Trục I |
42 | T | |
| 18142 | Trục I Tây Bắc |
163 |
B2-2 |
Trục I |
42 | T | |
| 18143 | Trục I Tây Bắc |
164 |
B2-2 |
Trục I |
42 | T | |
| 18144 | Trục I Tây Bắc |
165 |
B2-2 |
Trục I |
42 | T | |
| 18145 | Trục I Tây Bắc |
166 |
B2-2 |
Trục I |
42 | T | |
| 18146 | Trục I Tây Bắc |
167 |
B2-2 |
Trục I |
42 | T | |
| 18147 | Trục I Tây Bắc |
168 |
B2-2 |
Trục I |
42 | N3 BT5m | |
| 18148 | Trục I Tây Bắc |
84 |
B2-3 |
Trục I |
42 | N3 BT5m | |
| 18149 | Trục I Tây Bắc |
85 |
B2-3 |
Trục I |
42 | T | |
| 18150 | Trục I Tây Bắc |
86 |
B2-3 |
Trục I |
42 | T |
