| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18181 | Trục I Tây Bắc |
133 |
B2-3 |
Trục I |
42 | T | |
| 18182 | Trục I Tây Bắc |
134 |
B2-3 |
Trục I |
42 | N3 BT5m | |
| 18183 | Trục I Tây Bắc |
80 |
B2-4 |
Trục I |
42 | T | |
| 18184 | Trục I Tây Bắc |
38 |
B2-5 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | N3 | |
| 18185 | Trục I Tây Bắc |
39 |
B2-5 |
Trục I |
42 | T | |
| 18186 | Trục I Tây Bắc |
43 |
B2-5 |
Trục I |
42 | T | |
| 18187 | Trục I Tây Bắc |
44 |
B2-5 |
Trục I |
42 | T | |
| 18188 | Trục I Tây Bắc |
45 |
B2-5 |
Trục I |
42 | T | |
| 18189 | Trục I Tây Bắc |
46 |
B2-5 |
Trục I |
42 | T | |
| 18190 | Trục I Tây Bắc |
47 |
B2-5 |
Trục I |
42 | T | |
| 18191 | Trục I Tây Bắc |
49 |
B2-5 |
Trục I |
42 | T | |
| 18192 | Trục I Tây Bắc |
50 |
B2-5 |
Trục I |
42 | T | |
| 18193 | Trục I Tây Bắc |
51 |
B2-5 |
Trục I |
42 | T | |
| 18194 | Trục I Tây Bắc |
52 |
B2-5 |
Trục I |
42 | T | |
| 18195 | Trục I Tây Bắc |
53 |
B2-5 |
Trục I |
42 | T | |
| 18196 | Trục I Tây Bắc |
54 |
B2-5 |
Trục I |
42 | T | |
| 18197 | Trục I Tây Bắc |
55 |
B2-5 |
Trục I |
42 | T | |
| 18198 | Trục I Tây Bắc |
56 |
B2-5 |
Trục I |
42 | T | |
| 18199 | Trục I Tây Bắc |
59 |
B2-5 |
Trục I |
42 | T | |
| 18200 | Trục I Tây Bắc |
60 |
B2-5 |
Trục I |
42 | T | |
| 18201 | Trục I Tây Bắc |
64 |
B2-5 |
Trục I |
42 | T | |
| 18202 | Trục I Tây Bắc |
17 |
B2-6 |
Trục I |
42 | T | |
| 18203 | Trục I Tây Bắc |
18 |
B2-6 |
Trục I |
42 | T | |
| 18204 | Khu TĐC cho các hộ GT dự án Cầu vượt đường sắt Km(784+425 ) đường Ngô Sỹ Liên |
1 |
B2-1 |
6 | N3 | ||
| 18205 | Khu TĐC cho các hộ GT dự án Cầu vượt đường sắt Km(784+425 ) đường Ngô Sỹ Liên |
10 |
B2-1 |
6 | T | ||
| 18206 | Khu TĐC cho các hộ GT dự án Cầu vượt đường sắt Km(784+425 ) đường Ngô Sỹ Liên |
11 |
B2-1 |
6 | T | ||
| 18207 | Khu TĐC cho các hộ GT dự án Cầu vượt đường sắt Km(784+425 ) đường Ngô Sỹ Liên |
15 |
B2-1 |
6 | N3 | ||
| 18208 | Khu TĐC cho các hộ GT dự án Cầu vượt đường sắt Km(784+425 ) đường Ngô Sỹ Liên |
16 |
B2-1 |
5.5 | N3 | ||
| 18209 | Khu TĐC cho các hộ GT dự án Cầu vượt đường sắt Km(784+425 ) đường Ngô Sỹ Liên |
30 |
B2-1 |
5.5 | N3 | ||
| 18210 | Khu TĐC cho các hộ GT dự án Cầu vượt đường sắt Km(784+425 ) đường Ngô Sỹ Liên |
31 |
B2-2 |
5.5 | N3 |
