| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18211 | Khu TĐC cho các hộ GT dự án Cầu vượt đường sắt Km(784+425 ) đường Ngô Sỹ Liên |
45 |
B2-2 |
5.5 | N3 | ||
| 18212 | Khu TĐC cho các hộ GT dự án Cầu vượt đường sắt Km(784+425 ) đường Ngô Sỹ Liên |
46 |
B2-2 |
7,5 | N4 | ||
| 18213 | Khu TĐC cho các hộ GT dự án Cầu vượt đường sắt Km(784+425 ) đường Ngô Sỹ Liên |
51 |
B2-2 |
7,5 | T | ||
| 18214 | Khu TĐC cho các hộ GT dự án Cầu vượt đường sắt Km(784+425 ) đường Ngô Sỹ Liên |
52 |
B2-2 |
7,5 | T | ||
| 18215 | Khu TĐC cho các hộ GT dự án Cầu vượt đường sắt Km(784+425 ) đường Ngô Sỹ Liên |
61 |
B2-3 |
7,5 | N4 | ||
| 18216 | Khu TĐC cho các hộ GT dự án Cầu vượt đường sắt Km(784+425 ) đường Ngô Sỹ Liên |
75 |
B2-3 |
7,5 | N4 | ||
| 18217 | Khu TĐC cho các hộ GT dự án Cầu vượt đường sắt Km(784+425 ) đường Ngô Sỹ Liên |
76 |
B2-3 |
5.5 | N3 | ||
| 18218 | Khu TĐC cho các hộ GT dự án Cầu vượt đường sắt Km(784+425 ) đường Ngô Sỹ Liên |
90 |
B2-3 |
5.5 | N3 | ||
| 18219 | Khu TĐC cho các hộ GT dự án Cầu vượt đường sắt Km(784+425 ) đường Ngô Sỹ Liên |
91 |
B2-4 |
5.5 | N3 | ||
| 18220 | Khu TĐC cho các hộ GT dự án Cầu vượt đường sắt Km(784+425 ) đường Ngô Sỹ Liên |
105 |
B2-4 |
5.5 | N3 | ||
| 18221 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
1 |
B2-1 |
5,5m | N4 | ||
| 18222 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
33 |
B2-1B |
5,5m | N4 | ||
| 18223 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
34 |
B2-1B |
7,5m | N4 | ||
| 18224 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
66 |
B2-1B |
7,5m | N4 | ||
| 18225 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
1 |
B2-2 |
5,5m | N4 | ||
| 18226 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
33 |
B2-2 |
5,5m | N4 | ||
| 18227 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
36 |
B2-2b |
7,5m | N4 | ||
| 18228 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
38 |
B2-2b |
7,5m | T | ||
| 18229 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
58 |
B2-2b |
7,5m | T | ||
| 18230 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
1 |
B2- 3B |
10,5m | N3 | ||
| 18231 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
2 |
B2- 3B |
10,5m | T | ||
| 18232 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
3 |
B2- 3B |
10,5m | T | ||
| 18233 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
4 |
B2- 3B |
10,5m | T | ||
| 18234 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
5 |
B2- 3B |
10,5m | T | ||
| 18235 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
6 |
B2- 3B |
10,5m | T | ||
| 18236 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
7 |
B2- 3B |
10,5m | N3 | ||
| 18237 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
8 |
B2- 3B |
7,5m | T | ||
| 18238 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
9 |
B2- 3B |
7,5m | T | ||
| 18239 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
10 |
B2- 3B |
7,5m | T | ||
| 18240 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
11 |
B2- 3B |
7,5m | T |
