| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18391 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
43 |
B2-4 |
5,5m | T | ||
| 18392 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
44 |
B2-4 |
5,5m | N3 | ||
| 18393 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
1 |
B2-5 |
5,5m | N3 | ||
| 18394 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
2 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18395 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
3 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18396 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
4 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18397 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
5 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18398 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
6 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18399 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
7 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18400 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
8 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18401 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
9 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18402 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
10 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18403 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
11 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18404 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
12 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18405 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
13 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18406 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
14 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18407 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
15 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18408 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
16 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18409 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
17 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18410 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
18 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18411 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
19 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18412 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
20 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18413 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
21 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18414 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
22 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18415 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
23 |
B2-5 |
8,0m | N3 | ||
| 18416 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
24 |
B2-5 |
8,0m | T | ||
| 18417 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
25 |
B2-5 |
8,0m | T | ||
| 18418 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
1 |
B2-6 |
10,5m | N4 | ||
| 18419 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
2 |
B2-6 |
10,5m | T | ||
| 18420 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
3 |
B2-6 |
10,5m | T |
