| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18421 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
4 |
B2-6 |
42m(Trục I) | N3 | ||
| 18422 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
5 |
B2-6 |
42m(Trục I) | T | ||
| 18423 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
6 |
B2-6 |
42m(Trục I) | T | ||
| 18424 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
7 |
B2-6 |
42m(Trục I) | T | ||
| 18425 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
8 |
B2-6 |
42m(Trục I) | T | ||
| 18426 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
9 |
B2-6 |
42m(Trục I) | T | ||
| 18427 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
10 |
B2-6 |
42m(Trục I) | T | ||
| 18428 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
11 |
B2-6 |
42m(Trục I) | T | ||
| 18429 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
12 |
B2-6 |
42m(Trục I) | T | ||
| 18430 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
13 |
B2-6 |
42m(Trục I) | T | ||
| 18431 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
14 |
B2-6 |
42m(Trục I) | T | ||
| 18432 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
15 |
B2-6 |
42m(Trục I) | T | ||
| 18433 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
16 |
B2-6 |
42m(Trục I) | T | ||
| 18434 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
17 |
B2-6 |
42m(Trục I) | T | ||
| 18435 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
18 |
B2-6 |
42m(Trục I) | T | ||
| 18436 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
19 |
B2-6 |
42m(Trục I) | T | ||
| 18437 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
20 |
B2-6 |
42m(Trục I) | T | ||
| 18438 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
21 |
B2-6 |
42m(Trục I) | T | ||
| 18439 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
22 |
B2-6 |
42m(Trục I) | N3 | ||
| 18440 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
23 |
B2-6 |
7,5m | T | ||
| 18441 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
24 |
B2-6 |
7,5m | T | ||
| 18442 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
25 |
B2-6 |
7,5m | N3 | ||
| 18443 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
26 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18444 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
27 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18445 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
28 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18446 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
29 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18447 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
30 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18448 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
31 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18449 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
32 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18450 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
33 |
B2-6 |
5,5m | T |
