| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18541 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
38 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18542 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
39 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18543 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
40 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18544 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
41 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18545 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
42 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18546 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
43 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18547 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
44 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18548 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
45 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18549 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
46 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18550 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
47 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18551 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
48 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18552 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
49 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18553 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
50 |
B2-8 |
5,5m | N3 | ||
| 18554 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
1 |
B2-1 |
5,5m | n3 | ||
| 18555 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
16 |
B2-1 |
5.5m | n3 | ||
| 18556 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
1 |
B2-12 |
15m | T | ||
| 18557 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
23 |
B2-16 |
15m | n3 | ||
| 18558 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
24 |
B2-16 |
15m | T | ||
| 18559 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
25 |
B2-16 |
15m | T | ||
| 18560 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
26 |
B2-16 |
15m | T | ||
| 18561 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
27 |
B2-16 |
15m | T | ||
| 18562 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
33 |
B2-20 |
15m | n4 | ||
| 18563 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
34 |
B2-20 |
15m | T | ||
| 18564 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
35 |
B2-20 |
15m | T | ||
| 18565 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
36 |
B2-20 |
15m | T | ||
| 18566 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
37 |
B2-20 |
15m | T | ||
| 18567 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
24 |
B2-2 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | N4 | |
| 18568 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
25 |
B2-2 |
10,5mx2 | T | ||
| 18569 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
27 |
B2-2 |
10,5mx2 | T | ||
| 18570 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
28 |
B2-2 |
10,5mx2 | T |
