| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18571 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
29 |
B2-2 |
10,5mx2 | T | ||
| 18572 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
30 |
B2-2 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | N4 | |
| 18573 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
48 |
B2-2 |
7,5m | T | ||
| 18574 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
51 |
B2-2 |
7,5m | T | ||
| 18575 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
52 |
B2-2 |
7,5m | n3 | ||
| 18576 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
1 |
B2-6 |
5.5m | N3 | ||
| 18577 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
17 |
B2-6 |
5.5m | N3 | ||
| 18578 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
18 |
B2-6 |
5.5m | N4 | ||
| 18579 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
34 |
B2-6 |
5.5m | N4 | ||
| 18580 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
11 |
B2-4 |
5.5m | n4 | ||
| 18581 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
12 |
B2-5 |
5.5m | N4 | ||
| 18582 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
17 |
B2-8 |
5.5m | N3 | ||
| 18583 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
18 |
B2-8 |
5.5m | N3 | ||
| 18584 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
17 |
B2-9 |
5.5m | N3 | ||
| 18585 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
18 |
B2-9 |
5.5m | N3 | ||
| 18586 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
17 |
B2-10 |
5.5m | N3 | ||
| 18587 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
18 |
B2-10 |
5.5m | N3 | ||
| 18588 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
4 |
B2-11 |
15m | T | ||
| 18589 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
11 |
B2-11 |
15m | T | ||
| 18590 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
18 |
B2-11 |
15m | N4 | ||
| 18591 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
33 |
B2 - 12 |
15m | N4 | ||
| 18592 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
70 |
B2 - 12 |
10,5mx2 | T | ||
| 18593 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
71 |
B2 - 12 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | N3 | |
| 18594 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
1 |
B2 - 13 |
15m | T | ||
| 18595 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
2 |
B2 - 13 |
15m | T | ||
| 18596 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
3 |
B2 - 13 |
15m | T | ||
| 18597 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
4 |
B2 - 13 |
15m | T | ||
| 18598 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
5 |
B2 - 13 |
15m | T | ||
| 18599 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
6 |
B2 - 13 |
15m | T | ||
| 18600 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
7 |
B2 - 13 |
15m | T |
