| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18601 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
8 |
B2 - 13 |
15m | T | ||
| 18602 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
9 |
B2 - 13 |
15m | T | ||
| 18603 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
10 |
B2 - 13 |
15m | T | ||
| 18604 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
11 |
B2 - 13 |
15m | T | ||
| 18605 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
12 |
B2 - 13 |
15m | T | ||
| 18606 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
13 |
B2 - 13 |
15m | T | ||
| 18607 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
14 |
B2 - 13 |
15m | T | ||
| 18608 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
15 |
B2 - 13 |
15m | T | ||
| 18609 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
16 |
B2 - 13 |
15m | T | ||
| 18610 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
17 |
B2 - 13 |
15m | T | ||
| 18611 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
50 |
B2 - 13 |
5.5m | N3 | ||
| 18612 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
1 |
B2 - 14 |
5.5m | N3 | ||
| 18613 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
18 |
B2 - 14 |
5.5m | N3 | ||
| 18614 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
19 |
B2 - 14 |
5.5m | N3 | ||
| 18615 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
36 |
B2 - 14 |
5.5m | N3 | ||
| 18616 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
1 |
B2 - 15 |
5.5m | N3 | ||
| 18617 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
19 |
B2 - 15 |
5.5m | N3 | ||
| 18618 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
36 |
B2 - 15 |
5.5m | N3 | ||
| 18619 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
1 |
B2 - 16 |
5.5m | n3 | ||
| 18620 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
18 |
B2 - 16 |
5.5m | n3 | ||
| 18621 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
19 |
B2 - 16 |
5.5m | n3 | ||
| 18622 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
36 |
B2 - 16 |
5.5m | n3 | ||
| 18623 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
1 |
B2 - 18 |
5.5m | N3 | ||
| 18624 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
50 |
B2 - 18 |
5.5m | N3 | ||
| 18625 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
37 |
B2 - 17 |
5.5m | N3 | ||
| 18626 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
1 |
B2 - 7 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | N3 | |
| 18627 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
2 |
B2 - 7 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 18628 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
3 |
B2 - 7 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 18629 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
4 |
B2 - 7 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 18630 | Khu số 2-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
8 |
B2 - 7 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T |
