| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18721 | Khu số 5-TTĐT mới Tây Bắc |
14 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 18722 | Khu số 5-TTĐT mới Tây Bắc |
15 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 18723 | Khu số 5-TTĐT mới Tây Bắc |
28 |
B2-1 |
5,5m | N3 | ||
| 18724 | Khu số 5-TTĐT mới Tây Bắc |
47 |
B2-1 |
10,5m | Ngã 3đâm | ||
| 18725 | Khu số 5-TTĐT mới Tây Bắc |
1 |
B2-2 |
10,5m | N3 | ||
| 18726 | Khu số 5-TTĐT mới Tây Bắc |
4 |
B2-2 |
10,5m | T | ||
| 18727 | Khu số 5-TTĐT mới Tây Bắc |
5 |
B2-2 |
10,5m | T | ||
| 18728 | Khu số 5-TTĐT mới Tây Bắc |
6 |
B2-2 |
10,5m | T | ||
| 18729 | Khu số 5-TTĐT mới Tây Bắc |
7 |
B2-2 |
10,5m | T | ||
| 18730 | Khu số 5-TTĐT mới Tây Bắc |
8 |
B2-2 |
10,5m | T | ||
| 18731 | Khu số 5-TTĐT mới Tây Bắc |
9 |
B2-2 |
10,5m | Bên hông BT 3m | ||
| 18732 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
9 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 18733 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
10 |
B2-1 |
5,5m | N3 | ||
| 18734 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
11 |
B2-1 |
5,5m | N3 | ||
| 18735 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
22 |
B2-1 |
5,5m | N3 | ||
| 18736 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
23 |
B2-2 |
5,5m | N3 | ||
| 18737 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
32 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
| 18738 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
34 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
| 18739 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
38 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
| 18740 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
58 |
B2-2 |
5,5m | N3 | ||
| 18741 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
59 |
B2-3 |
5,5m | N3 | ||
| 18742 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
60 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 18743 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
66 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 18744 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
67 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 18745 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
68 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 18746 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
72 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 18747 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
81 |
B2-3 |
5,5m | N3 | ||
| 18748 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
109 |
B2-3 |
7,5m | Ngã 3đâm | ||
| 18749 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
110 |
B2-3 |
7,5m | Ngã 3đâm | ||
| 18750 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
119 |
B2-3 |
7,5m | Ngã 3đâm |
