| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18751 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
122 |
B2-3 |
7,5m | T | ||
| 18752 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
123 |
B2-3 |
7,5m | T | ||
| 18753 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
82 |
B2-4 |
5,5m | N3 | ||
| 18754 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
88 |
B2-4 |
5,5m | Ngã 3đâm | ||
| 18755 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
89 |
B2-4 |
5,5m | Ngã 3đâm | ||
| 18756 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
97 |
B2-4 |
5,5m | Ngã 3đâm | ||
| 18757 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
141 |
B2-4 |
10,5m | T | ||
| 18758 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
142 |
B2-4 |
10,5m | T | ||
| 18759 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
143 |
B2-4 |
10,5m | T | ||
| 18760 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
144 |
B2-4 |
10,5m | T | ||
| 18761 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
145 |
B2-4 |
10,5m | T | ||
| 18762 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
146 |
B2-4 |
10,5m | T | ||
| 18763 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
147 |
B2-4 |
10,5m | T | ||
| 18764 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
148 |
B2-4 |
10,5m | T | ||
| 18765 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
149 |
B2-4 |
10,5m | T | ||
| 18766 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
150 |
B2-4 |
10,5m | T | ||
| 18767 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
151 |
B2-4 |
10,5m | T | ||
| 18768 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
153 |
B2-4 |
10,5m | T | ||
| 18769 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 1) |
154 |
B2-4 |
10,5m | N4 | ||
| 18770 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
157 |
B2-5 |
10,5m | T | ||
| 18771 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
158 |
B2-5 |
10,5m | T | ||
| 18772 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
159 |
B2-5 |
10,5m | T | ||
| 18773 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
160 |
B2-5 |
10,5m | T | ||
| 18774 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
161 |
B2-5 |
10,5m | T | ||
| 18775 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
162 |
B2-5 |
10,5m | T | ||
| 18776 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
164 |
B2-5 |
10,5m | T | ||
| 18777 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
165 |
B2-5 |
10,5m | T | ||
| 18778 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
175 |
B2-5 |
10,5m | T | ||
| 18779 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
176 |
B2-5 |
10,5m | T | ||
| 18780 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
185 |
B2-5 |
5,5m | T |
