| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19171 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
270 |
B2.22 |
10,5m | T | ||
| 19172 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
271 |
B2.22 |
10,5m | T | ||
| 19173 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
272 |
B2.22 |
10,5m | T | ||
| 19174 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
273 |
B2.22 |
10,5m | T | ||
| 19175 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
274 |
B2.22 |
10,5m | T | ||
| 19176 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
275 |
B2.22 |
10,5m | T | ||
| 19177 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
276 |
B2.22 |
10,5m | T | ||
| 19178 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
277 |
B2.22 |
10,5m | T | ||
| 19179 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
278 |
B2.22 |
10,5m | T | ||
| 19180 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
279 |
B2.22 |
10,5m | T | ||
| 19181 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
280 |
B2.22 |
10,5m | T | ||
| 19182 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
281 |
B2.22 |
10,5m | N4 | ||
| 19183 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
543 |
B2.22 |
7,5m | T | ||
| 19184 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
544 |
B2.22 |
7,5m | T | ||
| 19185 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
545 |
B2.22 |
7,5m | T | ||
| 19186 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
32 |
B2-1 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | N3 | |
| 19187 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
33 |
B2-1 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 19188 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
34 |
B2-1 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 19189 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
35 |
B2-1 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 19190 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
36 |
B2-1 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 19191 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
37 |
B2-1 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 19192 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
38 |
B2-1 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 19193 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
39 |
B2-1 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 19194 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
40 |
B2-1 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 19195 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
41 |
B2-1 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 19196 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
42 |
B2-1 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 19197 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
43 |
B2-1 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 19198 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
44 |
B2-1 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 19199 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
45 |
B2-1 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 19200 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
46 |
B2-1 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T |
