| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19141 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
261 |
B2.20 |
10,5m | Ngã 3đâm | ||
| 19142 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
264 |
B2.20 |
10,5m | N3 | ||
| 19143 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
552 |
B2.20 |
7,5m | N4 | ||
| 19144 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
553 |
B2.20 |
7,5m | T | ||
| 19145 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
554 |
B2.20 |
7,5m | T | ||
| 19146 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
555 |
B2.20 |
7,5m | T | ||
| 19147 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
556 |
B2.20 |
7,5m | T | ||
| 19148 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
557 |
B2.20 |
7,5m | N4 | ||
| 19149 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
253 |
B2.21 |
10,5m | N3 | ||
| 19150 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
254 |
B2.21 |
10,5m | T | ||
| 19151 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
255 |
B2.21 |
10,5m | T | ||
| 19152 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
257 |
B2.21 |
10,5m | T | ||
| 19153 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
258 |
B2.21 |
10,5m | N3 | ||
| 19154 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
546 |
B2.21 |
7,5m | N4 | ||
| 19155 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
547 |
B2.21 |
7,5m | T | ||
| 19156 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
548 |
B2.21 |
7,5m | T | ||
| 19157 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
549 |
B2.21 |
7,5m | T | ||
| 19158 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
550 |
B2.21 |
7,5m | T | ||
| 19159 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
551 |
B2.21 |
7,5m | N4 | ||
| 19160 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
247 |
B2.22 |
10,5m | N3 | ||
| 19161 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
248 |
B2.22 |
10,5m | T | ||
| 19162 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
249 |
B2.22 |
10,5m | T | ||
| 19163 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
250 |
B2.22 |
10,5m | T | ||
| 19164 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
251 |
B2.22 |
10,5m | T | ||
| 19165 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
252 |
B2.22 |
10,5m | N3 | ||
| 19166 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
265 |
B2.22 |
10,5m | T | ||
| 19167 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
266 |
B2.22 |
10,5m | T | ||
| 19168 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
267 |
B2.22 |
10,5m | T | ||
| 19169 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
268 |
B2.22 |
10,5m | T | ||
| 19170 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
269 |
B2.22 |
10,5m | T |
