| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19261 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
108 |
B2-4 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 19262 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
109 |
B2-4 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 19263 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
110 |
B2-4 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 19264 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
111 |
B2-4 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 19265 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
112 |
B2-4 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 19266 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
113 |
B2-4 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | T | |
| 19267 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
114 |
B2-4 |
Hoàng Thị Loan |
Trục I | N3 BT | |
| 19268 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
13 |
B2-5 |
10,5m | N3 | ||
| 19269 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
375 |
B2-6 |
5,5m | n3 | ||
| 19270 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
376 |
B2-6 |
5,5m | n3 | ||
| 19271 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
350 |
B2-7 |
5,5m | n4 | ||
| 19272 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
351 |
B2-7 |
5,5m | n3 | ||
| 19273 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
245 |
B2-8 |
7,5m | T | ||
| 19274 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
413 |
B2-8 |
5,5m | n3 | ||
| 19275 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
438 |
B2-8 |
5,5m | n4 | ||
| 19276 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
7 |
B2-10 |
10,5m | N4 | ||
| 19277 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
8 |
B2-10 |
10,5m | T | ||
| 19278 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
9 |
B2-10 |
10,5m | T | ||
| 19279 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
10 |
B2-10 |
10,5m | T | ||
| 19280 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
12 |
B2-10 |
10,5m | N3 | ||
| 19281 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
258 |
B2-10 |
7,5m | T | ||
| 19282 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
266 |
B2-10 |
7,5m | T | ||
| 19283 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
267 |
B2-10 |
7,5m | T | ||
| 19284 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
273 |
B2-10 |
7,5m | T | ||
| 19285 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
274 |
B2-10 |
7,5m | T | ||
| 19286 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
275 |
B2-10 |
7,5m | T | ||
| 19287 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
276 |
B2-10 |
7,5m | T | ||
| 19288 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
277 |
B2-10 |
7,5m | T | ||
| 19289 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
278 |
B2-10 |
7,5m | T | ||
| 19290 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
279 |
B2-10 |
7,5m | T |
