| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19291 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
280 |
B2-10 |
7,5m | T | ||
| 19292 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
281 |
B2-10 |
7,5m | T | ||
| 19293 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
282 |
B2-10 |
7,5m | T | ||
| 19294 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
439 |
B2-10 |
5,5m | n4 | ||
| 19295 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
1 |
B2-11 |
10,5m | N3 | ||
| 19296 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
2 |
B2-11 |
10,5m | T | ||
| 19297 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
3 |
B2-11 |
10,5m | T | ||
| 19298 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
4 |
B2-11 |
10,5m | T | ||
| 19299 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
5 |
B2-11 |
10,5m | T | ||
| 19300 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
6 |
B2-11 |
10,5m | N4 | ||
| 19301 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
286 |
B2-11 |
7,5m | T | ||
| 19302 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
288 |
B2-11 |
7,5m | T | ||
| 19303 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
290 |
B2-11 |
7,5m | T | ||
| 19304 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
291 |
B2-11 |
7,5m | T | ||
| 19305 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
292 |
B2-11 |
7,5m | T | ||
| 19306 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
293 |
B2-11 |
7,5m | T | ||
| 19307 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
295 |
B2-11 |
7,5m | T | ||
| 19308 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
297 |
B2-11 |
7,5m | T | ||
| 19309 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
298 |
B2-11 |
7,5m | T | ||
| 19310 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
299 |
B2-11 |
7,5m | T | ||
| 19311 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
300 |
B2-11 |
7,5m | T | ||
| 19312 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
303 |
B2-11 |
7,5m | T | ||
| 19313 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
304 |
B2-11 |
7,5m | T | ||
| 19314 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
305 |
B2-11 |
7,5m | T | ||
| 19315 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
307 |
B2-11 |
7,5m | T | ||
| 19316 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
310 |
B2-11 |
7,5m | T | ||
| 19317 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
311 |
B2-11 |
7,5m | T | ||
| 19318 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
312 |
B2-11 |
7,5m | T | ||
| 19319 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
318 |
B2-11 |
7,5m | n4 | ||
| 19320 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
508 |
B2-11 |
5,5m | N3 |
